Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
2 |
8 |
7 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
3 |
1 |
6 |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
284 |
399 |
204 |
17 |
450 |
454 |
Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
116 |
193 |
263 |
183 |
149 |
262 |
354 |
192 |
96 |
12.83% |
21.35% |
29.09% |
20.24% |
16.48% |
28.98% |
39.16% |
21.24% |
10.62% |
Sân nhà |
86 |
118 |
130 |
70 |
33 |
93 |
167 |
111 |
66 |
19.68% |
27.00% |
29.75% |
16.02% |
7.55% |
21.28% |
38.22% |
25.40% |
15.10% |
Sân trung lập |
2 |
9 |
9 |
6 |
7 |
8 |
17 |
7 |
1 |
6.06% |
27.27% |
27.27% |
18.18% |
21.21% |
24.24% |
51.52% |
21.21% |
3.03% |
Sân khách |
28 |
66 |
124 |
107 |
109 |
161 |
170 |
74 |
29 |
6.45% |
15.21% |
28.57% |
24.65% |
25.12% |
37.10% |
39.17% |
17.05% |
6.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
4 |
179 |
178 |
8 |
174 |
32 |
25 |
23 |
44.38% |
1.22% |
54.41% |
49.44% |
2.22% |
48.33% |
40.00% |
31.25% |
28.75% |
Sân nhà |
123 |
4 |
148 |
41 |
0 |
21 |
15 |
10 |
10 |
44.73% |
1.45% |
53.82% |
66.13% |
0.00% |
33.87% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
8 |
0 |
10 |
2 |
3 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
0 |
25 |
129 |
8 |
143 |
15 |
12 |
13 |
43.18% |
0.00% |
56.82% |
46.07% |
2.86% |
51.07% |
37.50% |
30.00% |
32.50% |
|
|
|
|