|
|
|
Saudi Arabia | | |
| | Thành lập: | 1959 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Riyadh | Địa chỉ: | Al Mather Quarter,Prince Faisal Bin Fahad Street,P.O. Box 5844,RIYADH - 11432 | Website: | http://www.saff.com.sa | Tuổi cả cầu thủ: | 26.11(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 2hòa(10.53%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
2 |
2 |
2 |
5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
103 |
154 |
68 |
7 |
180 |
152 |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
75 |
70 |
78 |
60 |
49 |
104 |
103 |
62 |
63 |
22.59% |
21.08% |
23.49% |
18.07% |
14.76% |
31.33% |
31.02% |
18.67% |
18.98% |
Sân nhà |
37 |
37 |
28 |
17 |
12 |
23 |
48 |
22 |
38 |
28.24% |
28.24% |
21.37% |
12.98% |
9.16% |
17.56% |
36.64% |
16.79% |
29.01% |
Sân trung lập |
19 |
17 |
35 |
29 |
22 |
54 |
32 |
27 |
9 |
15.57% |
13.93% |
28.69% |
23.77% |
18.03% |
44.26% |
26.23% |
22.13% |
7.38% |
Sân khách |
19 |
16 |
15 |
14 |
15 |
27 |
23 |
13 |
16 |
24.05% |
20.25% |
18.99% |
17.72% |
18.99% |
34.18% |
29.11% |
16.46% |
20.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saudi Arabia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
12 |
100 |
44 |
2 |
34 |
8 |
9 |
11 |
35.26% |
6.94% |
57.80% |
55.00% |
2.50% |
42.50% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
Sân nhà |
28 |
7 |
44 |
10 |
0 |
7 |
2 |
3 |
2 |
35.44% |
8.86% |
55.70% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
43 |
20 |
1 |
20 |
4 |
2 |
3 |
32.31% |
1.54% |
66.15% |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
4 |
13 |
14 |
1 |
7 |
2 |
4 |
6 |
41.38% |
13.79% |
44.83% |
63.64% |
4.55% |
31.82% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
|
|
|
|