|
|
|
Bồ Đào Nha(Portugal) | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Lisbon | Địa chỉ: | Algés, Linda-a-Velha e Cruz Quebrada-Dafundo, Oeiras | Website: | http://www.fpf.pt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.69(bình quân) | Giá trị đội hình: | 1,05 Bill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
8 |
0 |
1 |
2 |
2 |
1 |
2 |
2 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
84 |
119 |
84 |
13 |
141 |
159 |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
113 |
59 |
74 |
38 |
16 |
60 |
79 |
63 |
98 |
37.67% |
19.67% |
24.67% |
12.67% |
5.33% |
20.00% |
26.33% |
21.00% |
32.67% |
Sân nhà |
70 |
23 |
28 |
15 |
5 |
19 |
33 |
29 |
60 |
49.65% |
16.31% |
19.86% |
10.64% |
3.55% |
13.48% |
23.40% |
20.57% |
42.55% |
Sân trung lập |
16 |
16 |
18 |
10 |
5 |
17 |
19 |
15 |
14 |
24.62% |
24.62% |
27.69% |
15.38% |
7.69% |
26.15% |
29.23% |
23.08% |
21.54% |
Sân khách |
27 |
20 |
28 |
13 |
6 |
24 |
27 |
19 |
24 |
28.72% |
21.28% |
29.79% |
13.83% |
6.38% |
25.53% |
28.72% |
20.21% |
25.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
98 |
15 |
106 |
20 |
0 |
15 |
5 |
5 |
7 |
44.75% |
6.85% |
48.40% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân nhà |
51 |
11 |
53 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
1 |
44.35% |
9.57% |
46.09% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
Sân trung lập |
21 |
2 |
19 |
10 |
0 |
7 |
1 |
1 |
3 |
50.00% |
4.76% |
45.24% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
26 |
2 |
34 |
9 |
0 |
7 |
2 |
1 |
3 |
41.94% |
3.23% |
54.84% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Bồ Đào Nha(Portugal) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
UEFA NL | 05/06/2025 02:45 | Đức | VS | Bồ Đào Nha |
|
|
|
|