Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liverpool(Liverpool F.C.)

Thành lập: 1892-6-3
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Anfield Stadium
Sức chứa: 61,276
Địa chỉ: Anfield Road,Liverpool,L4 0TH
Website: http://www.liverpoolfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.26(bình quân)
Giá trị đội hình: 923,00 Mill. €
Liverpool(Liverpool F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/09/24Manchester United0-3Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR25/08/24Liverpool*2-0BrentfordT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/08/24Ipswich Town0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/08/24Liverpool0-0Las PalmasH  Dướic0-0Dưới
INT CF11/08/24Liverpool*4-1SevillaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF04/08/24Manchester United(T)0-3Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF01/08/24Liverpool(T)2-1Arsenal*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF27/07/24Liverpool(T)*1-0Real BetisT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/05/24Liverpool*2-0Wolves T0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR14/05/24Aston Villa3-3Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR05/05/24Liverpool*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR27/04/24West Ham United2-2Liverpool*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR25/04/24Everton2-0Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/04/24Fulham1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL19/04/24Atalanta0-1Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/04/24Liverpool*0-1Crystal PalaceB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/03/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 6 1 2 3 0 0 4 3 1
65.00% 20.00% 15.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 618 392 57 682 723
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 474 306 331 176 118 275 377 346 407
33.74% 21.78% 23.56% 12.53% 8.40% 19.57% 26.83% 24.63% 28.97%
Sân nhà 257 145 151 52 24 90 162 167 210
40.86% 23.05% 24.01% 8.27% 3.82% 14.31% 25.76% 26.55% 33.39%
Sân trung lập 29 16 23 18 7 17 26 25 25
31.18% 17.20% 24.73% 19.35% 7.53% 18.28% 27.96% 26.88% 26.88%
Sân khách 188 145 157 106 87 168 189 154 172
27.53% 21.23% 22.99% 15.52% 12.74% 24.60% 27.67% 22.55% 25.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 456 52 544 83 1 62 23 33 31
43.35% 4.94% 51.71% 56.85% 0.68% 42.47% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 226 32 265 16 0 7 8 14 5
43.21% 6.12% 50.67% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 28 2 37 10 0 4 3 2 5
41.79% 2.99% 55.22% 71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 202 18 242 57 1 51 12 17 21
43.72% 3.90% 52.38% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/09/2024 22:00LiverpoolVSNottingham Forest
UEFA CL18/09/2024 03:00AC MilanVSLiverpool
ENG LC19/09/2024 02:45LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR21/09/2024 22:00LiverpoolVSAFC Bournemouth
ENG PR29/09/2024 00:30WolvesVSLiverpool
UEFA CL03/10/2024 03:00LiverpoolVSBologna
ENG PR05/10/2024 19:30Crystal PalaceVSLiverpool
ENG PR20/10/2024 00:30LiverpoolVSChelsea FC
UEFA CL24/10/2024 03:00RB LeipzigVSLiverpool
ENG PR28/10/2024 00:30ArsenalVSLiverpool
ENG PR02/11/2024 23:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
UEFA CL06/11/2024 04:00LiverpoolVSBayer Leverkusen
ENG PR09/11/2024 23:00LiverpoolVSAston Villa
ENG PR23/11/2024 23:00SouthamptonVSLiverpool
UEFA CL28/11/2024 04:00LiverpoolVSReal Madrid
ENG PR30/11/2024 23:00LiverpoolVSManchester City
ENG PR05/12/2024 03:45NewcastleVSLiverpool
ENG PR07/12/2024 23:00EvertonVSLiverpool
UEFA CL11/12/2024 01:45GironaVSLiverpool
ENG PR14/12/2024 23:00LiverpoolVSFulham
ENG PR21/12/2024 23:00Tottenham HotspurVSLiverpool
ENG PR26/12/2024 23:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR29/12/2024 23:00West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR04/01/2025 23:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR15/01/2025 03:45Nottingham ForestVSLiverpool
ENG PR18/01/2025 23:00BrentfordVSLiverpool
UEFA CL22/01/2025 04:00LiverpoolVSLille OSC
ENG PR25/01/2025 23:00LiverpoolVSIpswich Town
UEFA CL30/01/2025 04:00PSV EindhovenVSLiverpool
ENG PR01/02/2025 23:00AFC BournemouthVSLiverpool
ENG PR15/02/2025 23:00LiverpoolVSWolves
ENG PR22/02/2025 23:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR27/02/2025 04:00LiverpoolVSNewcastle
ENG PR08/03/2025 23:00LiverpoolVSSouthampton
ENG PR15/03/2025 23:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR03/04/2025 03:00LiverpoolVSEverton
ENG PR05/04/2025 22:00FulhamVSLiverpool
ENG PR12/04/2025 22:00LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR19/04/2025 22:00Leicester CityVSLiverpool
ENG PR26/04/2025 22:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR03/05/2025 22:00Chelsea FCVSLiverpool
ENG PR10/05/2025 22:00LiverpoolVSArsenal
ENG PR18/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR25/05/2025 23:00LiverpoolVSCrystal Palace
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Fernando Diaz Marulanda
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
11Mohamed Salah Ghaly
14Federico Chiesa
18Cody Mathes Gakpo
20Diogo Jota
Tiền vệ
3Wataru Endo
8Dominik Szoboszlai
10Alexis Mac Allister
17Curtis Jones
19Harvey Elliott
38Ryan Jiro Gravenberch
Hậu vệ
2Joseph Gomez
4Virgil van Dijk
5Ibrahima Konate
21Konstantinos Tsimikas
26Andrew Robertson
66Trent Alexander-Arnold
78Jarell Quansah
84Conor Bradley
Thủ môn
1Alisson Ramses Becker
56Viteslav Jaros
62Caoimhin Kelleher

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Federico Chiesa
Giorgi Mamardashvili
Chuyển ra cầu thủ:
Stefan Bajcetic
Ben Gannon Doak
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Nathaniel Phillips
Giorgi Mamardashvili
Sepp van den Berg
Rhys Williams
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Adrian San Miguel del Castillo
Calvin Ramsay
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.