Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
1 |
2 |
4 |
0 |
2 |
0 |
4 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
57.14% |
42.86% |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
135 |
56 |
10 |
131 |
151 |
Kuwait - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
54 |
48 |
80 |
51 |
49 |
99 |
83 |
63 |
37 |
19.15% |
17.02% |
28.37% |
18.09% |
17.38% |
35.11% |
29.43% |
22.34% |
13.12% |
Sân nhà |
26 |
23 |
31 |
18 |
14 |
37 |
27 |
28 |
20 |
23.21% |
20.54% |
27.68% |
16.07% |
12.50% |
33.04% |
24.11% |
25.00% |
17.86% |
Sân trung lập |
18 |
14 |
23 |
12 |
13 |
22 |
29 |
19 |
10 |
22.50% |
17.50% |
28.75% |
15.00% |
16.25% |
27.50% |
36.25% |
23.75% |
12.50% |
Sân khách |
10 |
11 |
26 |
21 |
22 |
40 |
27 |
16 |
7 |
11.11% |
12.22% |
28.89% |
23.33% |
24.44% |
44.44% |
30.00% |
17.78% |
7.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kuwait - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
3 |
49 |
50 |
6 |
44 |
12 |
13 |
11 |
40.91% |
3.41% |
55.68% |
50.00% |
6.00% |
44.00% |
33.33% |
36.11% |
30.56% |
Sân nhà |
21 |
2 |
28 |
12 |
1 |
10 |
4 |
4 |
3 |
41.18% |
3.92% |
54.90% |
52.17% |
4.35% |
43.48% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
11 |
18 |
0 |
9 |
6 |
7 |
7 |
52.17% |
0.00% |
47.83% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
Sân khách |
3 |
1 |
10 |
20 |
5 |
25 |
2 |
2 |
1 |
21.43% |
7.14% |
71.43% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
|
|
|
|