Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Akhmat Grozny

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Grozny
Sân nhà: Akhmat Arena
Sức chứa: 30,597
Địa chỉ: Futbol'nyy klub «Terek» Groznyy, Leningradskiy prospekt, 39-A, 125167 g.Moskva, Russia
Website: http://fc-terek.ru/
Email: [email protected]
Akhmat Grozny - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/04/25FC Pari Nizhny Novgorod1-0Akhmat Grozny*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D120/04/25Krasnodar FK*3-1Akhmat GroznyB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS CUP15/04/25Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
RUS D113/04/25Akhmat Grozny*2-1FC RostovT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D105/04/25Fakel Voronezh0-0Akhmat Grozny*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D130/03/25Akhmat Grozny0-0Spartak Moscow*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D115/03/25FK Khimki1-1Akhmat Grozny*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP12/03/25Krasnodar FK*1-2Akhmat GroznyT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D108/03/25Lokomotiv Moscow*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
RUS D101/03/25Akhmat Grozny*2-1Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/02/25Akhmat Grozny(T)2-0Sogdiana JizzaxT  Dướic1-0Trên
INT CF17/02/25Akhmat Grozny(T)0-1FK AktobeB  Dướil0-0Dưới
INT CF16/02/25 Dinamo Makhachkala0-1Akhmat Grozny T  Dướil0-0Dưới
INT CF09/02/25Akhmat Grozny4-0Kyzylzhar PetropavlovskT  Trênc0-0Dưới
INT CF08/02/25Yenisey Krasnoyarsk(T)0-2Akhmat GroznyT  Dướic0-0Dưới
INT CF04/02/25Akhmat Grozny(T)3-0Graficar BeogradT  Trênl2-0Trên
INT CF03/02/25Arsenal Tula1-3Akhmat GroznyT  Trênc0-1Trên
INT CF31/01/25Septemvri Sofia(T)0-3Akhmat GroznyT  Trênl0-2Trên
INT CF21/01/25Vojvodina(T)0-1Akhmat GroznyT  Dướil0-0Dưới
INT CF16/01/25Novi Pazar(T)3-5Akhmat GroznyT  Trênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 3 1 0 6 0 1 3 3 3
60.00% 20.00% 20.00% 75.00% 25.00% 0.00% 85.71% 0.00% 14.29% 33.33% 33.33% 33.33%
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 408 197 11 445 433
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 185 207 176 148 260 309 188 121
18.45% 21.07% 23.58% 20.05% 16.86% 29.61% 35.19% 21.41% 13.78%
Sân nhà 88 92 99 72 43 93 146 94 61
22.34% 23.35% 25.13% 18.27% 10.91% 23.60% 37.06% 23.86% 15.48%
Sân trung lập 21 24 16 17 11 22 30 21 16
23.60% 26.97% 17.98% 19.10% 12.36% 24.72% 33.71% 23.60% 17.98%
Sân khách 53 69 92 87 94 145 133 73 44
13.42% 17.47% 23.29% 22.03% 23.80% 36.71% 33.67% 18.48% 11.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 132 7 131 153 10 149 33 31 52
48.89% 2.59% 48.52% 49.04% 3.21% 47.76% 28.45% 26.72% 44.83%
Sân nhà 91 7 83 39 2 27 13 18 22
50.28% 3.87% 45.86% 57.35% 2.94% 39.71% 24.53% 33.96% 41.51%
Sân trung lập 18 0 15 15 0 11 8 0 7
54.55% 0.00% 45.45% 57.69% 0.00% 42.31% 53.33% 0.00% 46.67%
Sân khách 23 0 33 99 8 111 12 13 23
41.07% 0.00% 58.93% 45.41% 3.67% 50.92% 25.00% 27.08% 47.92%
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D104/05/2025 21:30Akhmat GroznyVSCSKA Moscow
RUS D111/05/2025 19:00FC Akron TolyattiVSAkhmat Grozny
RUS D118/05/2025 19:00Akhmat GroznyVSDinamo Makhachkala
RUS D124/05/2025 21:30Zenit St.PetersburgVSAkhmat Grozny
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rodrigo Ruiz Diaz
20Maxim Samorodov
77Georgi Melkadze
98Svetoslav Kovachev
Tiền vệ
7Bernard Berisha
10Lechi Sadulaev
11Ismael Silva Lima
13Minkail Matsuev
14Mohamed Amine Talal
18Vladislav Kamilov
19Mauro Luna Diale
23Anton Shvets
24Zaim Divanovic
28Daniil Zorin
47Daniil Utkin
59Evgeny Kharin
71Magomed Yakuev
Hậu vệ
2Aleksandr Zhirov
3Leo Goglichidze
4Turpal-Ali Ibishev
5Milos Satara
8Miroslav Bogosavac
40Rizvan Utsiev
55Darko Todorovic
75Nader Ghandri
95Arsen Adamov
Thủ môn
1Vadim Ulyanov
88Giorgi Levanovich Sheliya
Mikhail Oparin
Yakhya Magomedov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.