Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
6 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
6 |
3 |
1 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
220 |
414 |
241 |
32 |
423 |
484 |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
233 |
154 |
229 |
164 |
127 |
228 |
280 |
206 |
193 |
25.69% |
16.98% |
25.25% |
18.08% |
14.00% |
25.14% |
30.87% |
22.71% |
21.28% |
Sân nhà |
117 |
66 |
104 |
57 |
45 |
86 |
120 |
89 |
94 |
30.08% |
16.97% |
26.74% |
14.65% |
11.57% |
22.11% |
30.85% |
22.88% |
24.16% |
Sân trung lập |
40 |
28 |
28 |
16 |
14 |
24 |
39 |
25 |
38 |
31.75% |
22.22% |
22.22% |
12.70% |
11.11% |
19.05% |
30.95% |
19.84% |
30.16% |
Sân khách |
76 |
60 |
97 |
91 |
68 |
118 |
121 |
92 |
61 |
19.39% |
15.31% |
24.74% |
23.21% |
17.35% |
30.10% |
30.87% |
23.47% |
15.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inter Turku - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
245 |
11 |
237 |
138 |
4 |
115 |
35 |
33 |
50 |
49.70% |
2.23% |
48.07% |
53.70% |
1.56% |
44.75% |
29.66% |
27.97% |
42.37% |
Sân nhà |
136 |
10 |
137 |
31 |
0 |
23 |
7 |
13 |
17 |
48.06% |
3.53% |
48.41% |
57.41% |
0.00% |
42.59% |
18.92% |
35.14% |
45.95% |
Sân trung lập |
46 |
1 |
25 |
20 |
0 |
14 |
7 |
7 |
5 |
63.89% |
1.39% |
34.72% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
36.84% |
36.84% |
26.32% |
Sân khách |
63 |
0 |
75 |
87 |
4 |
78 |
21 |
13 |
28 |
45.65% |
0.00% |
54.35% |
51.48% |
2.37% |
46.15% |
33.87% |
20.97% |
45.16% |
|
|
|
|