Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RC Strasbourg Alsace

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Strasbourg
Sân nhà: Stade De La Meinau
Sức chứa: 26,109
Địa chỉ: 3, rue de la Kibitzenau 67100 Strasbourg
Website: http://www.rcstrasbourgalsace.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 22.12(bình quân)
Giá trị đội hình: 158,55 Mill. €
RC Strasbourg Alsace - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Angers SCO2-1RC Strasbourg Alsace*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/05/25RC Strasbourg Alsace*2-1Paris Saint-GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/04/25RC Strasbourg Alsace*3-1Saint-EtienneT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D120/04/25AS Monaco*0-0RC Strasbourg AlsaceH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/04/25RC Strasbourg Alsace*2-2NiceH0:0HòaTrênc0-1Trên
FRA D106/04/25 Stade Reims0-1RC Strasbourg Alsace* T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D129/03/25RC Strasbourg Alsace*4-2Olympique LyonnaisT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/03/25RC Strasbourg Alsace*2-1Toulouse FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/03/25FC Nantes0-1RC Strasbourg Alsace*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/25Auxerre*0-1RC Strasbourg Alsace T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/02/25RC Strasbourg Alsace*0-0Stade Brestois 29H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/25 RC Lens*0-2RC Strasbourg AlsaceT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/02/25RC Strasbourg Alsace*2-0Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA Cup06/02/25RC Strasbourg Alsace*1-3Angers SCOB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D103/02/25Stade Rennais FC*1-0RC Strasbourg AlsaceB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D126/01/25RC Strasbourg Alsace2-1Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/01/25Olympique de Marseille*1-1RC Strasbourg AlsaceH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA Cup16/01/25Thaon(T)2-2RC Strasbourg Alsace*H1 1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-5]
FRA D113/01/25Toulouse FC*1-2RC Strasbourg AlsaceT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D105/01/25RC Strasbourg Alsace*3-1AuxerreT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 2 1 0 1 0 5 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
RC Strasbourg Alsace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 475 241 12 453 539
RC Strasbourg Alsace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 195 297 176 144 273 328 246 145
18.15% 19.66% 29.94% 17.74% 14.52% 27.52% 33.06% 24.80% 14.62%
Sân nhà 111 109 135 61 48 96 153 135 80
23.92% 23.49% 29.09% 13.15% 10.34% 20.69% 32.97% 29.09% 17.24%
Sân trung lập 8 13 13 11 4 13 12 16 8
16.33% 26.53% 26.53% 22.45% 8.16% 26.53% 24.49% 32.65% 16.33%
Sân khách 61 73 149 104 92 164 163 95 57
12.73% 15.24% 31.11% 21.71% 19.21% 34.24% 34.03% 19.83% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Strasbourg Alsace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 15 199 185 10 134 42 43 47
45.55% 3.82% 50.64% 56.23% 3.04% 40.73% 31.82% 32.58% 35.61%
Sân nhà 140 13 148 32 1 20 17 17 15
46.51% 4.32% 49.17% 60.38% 1.89% 37.74% 34.69% 34.69% 30.61%
Sân trung lập 8 0 11 6 1 2 5 3 2
42.11% 0.00% 57.89% 66.67% 11.11% 22.22% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 31 2 40 147 8 112 20 23 30
42.47% 2.74% 54.79% 55.06% 3.00% 41.95% 27.40% 31.51% 41.10%
RC Strasbourg Alsace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00RC Strasbourg AlsaceVSLe Havre AC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
10Emanuel Emegha
11Dion Moise Sahi
14Sekou Mara
15Sebastian Nanasi
20Oscar Perea
26Dilane Bakwa
27Samuel Amo-Ameyaw
Mohamed Bechikh
Ghianny Kodia
Rayane Messi
Tiền vệ
6Felix Lemarechal
8Andrey Nascimento dos Santos
17Pape Diong
19Habib Diarra
35Tidiane Diallo
38Nolan Ferro
Abdoul Ouattara
Hậu vệ
2Andrew Omobamidele
3Thomas Delaine
22Guela Doue
23Mamadou Sarr
24Abakar Sylla
25Yoni Gomis
28Marvin Senaya
29Ismael Doukoure
32Valentin Barco
33Amadou Cisse
34Sacha Lung
77Eduard Sobol
Thủ môn
1Djordje Petrovic
30Karl Johan Johnsson
36Alaa Bellaarouch
Walid Hasbi

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Samuel Amo-Ameyaw
Valentin Barco
Dany Jean
Andrew Omobamidele
Patrick Ouotro
Aboubacar Ali Abdallah
Djordje Petrovic
Yoni Gomis
Sebastian Nanasi
Mamadou Sarr
Sekou Mara
Karl Johan Johnsson
Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
Felix Lemarechal
Caleb Wiley
Guela Doue
Oscar Perea
Chuyển ra cầu thủ:
Jeremy Sebas
Patrick Ouotro
Caleb Wiley
Junior Mwanga
Dany Jean
Saidou Sow
Aboubacar Ali Abdallah
Milos Lukovic
Robin Risser
Karol Fila
Nordine Kandil
Lucas Perrin
Aboubacar Ali Abdallah
Patrick Ouotro
Rabby Nzingoula
Frederic Guilbert
Steven Baseya
Dany Jean
Jessy Deminguet
Ibrahima Sissoko
Alexandre Pierre
Jean-Eudes Pascal Aholou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.