|
|
|
Vasco da Gama | | |
| | Thành lập: | 1898-8-21 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Rio de Janeiro | Sân nhà: | São Januário | Sức chứa: | 21,880 | Địa chỉ: | Rua General Almério de Moura, 131, Rio de Janeiro (RJ), CEP 20921-060 | Website: | http://vasco.com.br | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
339 |
609 |
331 |
31 |
618 |
692 |
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
264 |
296 |
352 |
203 |
195 |
308 |
471 |
311 |
220 |
20.15% |
22.60% |
26.87% |
15.50% |
14.89% |
23.51% |
35.95% |
23.74% |
16.79% |
Sân nhà |
162 |
143 |
133 |
64 |
43 |
90 |
177 |
150 |
128 |
29.72% |
26.24% |
24.40% |
11.74% |
7.89% |
16.51% |
32.48% |
27.52% |
23.49% |
Sân trung lập |
38 |
46 |
65 |
34 |
33 |
51 |
94 |
41 |
30 |
17.59% |
21.30% |
30.09% |
15.74% |
15.28% |
23.61% |
43.52% |
18.98% |
13.89% |
Sân khách |
64 |
107 |
154 |
105 |
119 |
167 |
200 |
120 |
62 |
11.66% |
19.49% |
28.05% |
19.13% |
21.68% |
30.42% |
36.43% |
21.86% |
11.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vasco da Gama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
312 |
23 |
307 |
218 |
11 |
200 |
58 |
62 |
59 |
48.60% |
3.58% |
47.82% |
50.82% |
2.56% |
46.62% |
32.40% |
34.64% |
32.96% |
Sân nhà |
201 |
18 |
203 |
22 |
0 |
17 |
22 |
16 |
18 |
47.63% |
4.27% |
48.10% |
56.41% |
0.00% |
43.59% |
39.29% |
28.57% |
32.14% |
Sân trung lập |
46 |
4 |
54 |
37 |
1 |
27 |
12 |
16 |
19 |
44.23% |
3.85% |
51.92% |
56.92% |
1.54% |
41.54% |
25.53% |
34.04% |
40.43% |
Sân khách |
65 |
1 |
50 |
159 |
10 |
156 |
24 |
30 |
22 |
56.03% |
0.86% |
43.10% |
48.92% |
3.08% |
48.00% |
31.58% |
39.47% |
28.95% |
|
|
|
|