Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grenoble(Grenoble Foot 38)

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Grenoble
Sân nhà: Stade des Alpes
Sức chứa: 20,068
Địa chỉ: Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1
Website: http://www.gf38.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.59(bình quân)
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D218/01/25Grenoble*1-0MartiguesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D211/01/25 Caen*0-1Grenoble T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D204/01/25Grenoble3-2SC Bastia*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC21/12/24Cannes AS3-2Grenoble*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
FRA D214/12/24Red star F.C.*3-1GrenobleB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D207/12/24 Grenoble*0-2Amiens SCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC30/11/24Istres0-4GrenobleT  Trênc0-1Trên
FRA D223/11/24ES Troyes AC*0-0GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC17/11/24 Grenoble*1-1VillefrancheH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[10-9]
FRA D209/11/24Grenoble*0-1DunkerqueB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D203/11/24Guingamp*3-0GrenobleB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D230/10/24Grenoble*0-0AnnecyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D226/10/24Paris FC*2-1GrenobleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D219/10/24Grenoble2-0Metz*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF10/10/24Grenoble(T)1-1ServetteH  Dướic1-0Trên
FRA D205/10/24Rodez AF*2-1GrenobleB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D228/09/24Grenoble*3-0Clermont Foot T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D225/09/24Ajaccio*2-0GrenobleB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D221/09/24 Martigues*0-4GrenobleT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D217/09/24Grenoble*3-1CaenT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 2 2 0 1 0 3 1 6
40.00% 20.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 385 157 10 384 454
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 171 261 149 114 273 294 172 99
17.06% 20.41% 31.15% 17.78% 13.60% 32.58% 35.08% 20.53% 11.81%
Sân nhà 94 90 119 47 39 105 126 99 59
24.16% 23.14% 30.59% 12.08% 10.03% 26.99% 32.39% 25.45% 15.17%
Sân trung lập 10 5 10 6 3 9 10 8 7
29.41% 14.71% 29.41% 17.65% 8.82% 26.47% 29.41% 23.53% 20.59%
Sân khách 39 76 132 96 72 159 158 65 33
9.40% 18.31% 31.81% 23.13% 17.35% 38.31% 38.07% 15.66% 7.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 92 2 113 140 3 125 42 46 32
44.44% 0.97% 54.59% 52.24% 1.12% 46.64% 35.00% 38.33% 26.67%
Sân nhà 80 0 90 25 0 20 23 25 16
47.06% 0.00% 52.94% 55.56% 0.00% 44.44% 35.94% 39.06% 25.00%
Sân trung lập 3 0 4 6 0 4 1 2 4
42.86% 0.00% 57.14% 60.00% 0.00% 40.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 9 2 19 109 3 101 18 19 12
30.00% 6.67% 63.33% 51.17% 1.41% 47.42% 36.73% 38.78% 24.49%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D225/01/2025 03:00MetzVSGrenoble
FRA D201/02/2025 03:00GrenobleVSRodez AF
FRA D209/02/2025 02:00GrenobleVSRed star F.C.
FRA D215/02/2025 03:00Amiens SCVSGrenoble
FRA D222/02/2025 03:00GrenobleVSGuingamp
FRA D202/03/2025 02:00Pau FCVSGrenoble
FRA D209/03/2025 02:00GrenobleVSAjaccio
FRA D216/03/2025 02:00Clermont FootVSGrenoble
FRA D230/03/2025 02:00GrenobleVSFC Lorient
FRA D206/04/2025 01:00Stade Lavallois MFCVSGrenoble
FRA D213/04/2025 01:00GrenobleVSParis FC
FRA D220/04/2025 01:00DunkerqueVSGrenoble
FRA D227/04/2025 01:00SC BastiaVSGrenoble
FRA D204/05/2025 01:00GrenobleVSES Troyes AC
FRA D211/05/2025 01:00AnnecyVSGrenoble
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Pape Meissa Ba
9Alan Kerouedan
11Mamady Bangre
18Bachirou Yameogo
19Lenny Joseph
23Nesta Elphege
38Ayoub Jabbari
Tiền vệ
6Dante Rigo
8Jessy Benet
10Eddy Sylvestre
20Baptiste Isola
25Theo Valls
28Junior Olaitan
31Nolan Mbemba
70Saikou Touray
Hậu vệ
4Mamadou Diarra
14Loic Nestor
17Shaquil Delos
21Allan Tchaptchet
24Loris Mouyokolo
27Mattheo Xantippe
29Gaetan Paquiez
33Efe Sarikaya
77Arial Benabent Mendy
Thủ môn
1Maxime Pattier
13Mamadou Diop
16Bobby Allain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.