Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stevenage FC(Stevenage F.C.)

Thành lập: 1976
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Stevenage
Sân nhà: Broadhall Way
Sức chứa: 7800
Địa chỉ: Broadhall Way, Stevenage, Herts, SG2 8RH
Website: http://www.stevenagefc.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.36(bình quân)
Stevenage FC(Stevenage F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25Bolton Wanderers F.C.*1-1Stevenage FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D127/04/25Stevenage FC*1-1Rotherham United F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D125/04/25Stevenage FC0-1Birmingham City F.C.*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D121/04/25Bristol Rovers F.C.*0-1Stevenage FCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D118/04/25Stevenage FC*1-3Blackpool F.C.B0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG D112/04/25Wycombe Wanderers*1-0Stevenage FCB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG D105/04/25Stevenage FC*3-1Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D102/04/25Stockport County*3-0Stevenage FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D128/03/25Leyton Orient*1-0Stevenage FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D115/03/25Reading F.C.*1-1Stevenage FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D112/03/25Birmingham City F.C.*2-1Stevenage FCB0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG D108/03/25Stevenage FC*1-1Mansfield Town F.C.H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D105/03/25Cambridge United F.C.0-1Stevenage FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/03/25Stevenage FC*1-2Huddersfield Town A.F.C.B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D122/02/25Shrewsbury Town*0-1Stevenage FCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D119/02/25Stevenage FC*0-1Burton Albion FC B0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D115/02/25Stevenage FC*1-1Peterborough United F.C.H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D112/02/25Crawley Town3-1Stevenage FC*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG D108/02/25Charlton Athletic F.C.*2-0Stevenage FCB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG JPT05/02/25Stevenage FC0-1Birmingham City F.C.*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 1 3 5 0 0 0 3 2 6
20.00% 25.00% 55.00% 11.11% 33.33% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Stevenage FC(Stevenage F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 366 526 295 19 613 593
Stevenage FC(Stevenage F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 261 312 230 182 353 394 259 200
18.33% 21.64% 25.87% 19.07% 15.09% 29.27% 32.67% 21.48% 16.58%
Sân nhà 138 136 154 107 71 157 181 136 132
22.77% 22.44% 25.41% 17.66% 11.72% 25.91% 29.87% 22.44% 21.78%
Sân trung lập 1 2 2 1 0 1 3 1 1
16.67% 33.33% 33.33% 16.67% 0.00% 16.67% 50.00% 16.67% 16.67%
Sân khách 82 123 156 122 111 195 210 122 67
13.80% 20.71% 26.26% 20.54% 18.69% 32.83% 35.35% 20.54% 11.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stevenage FC(Stevenage F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 10 239 220 3 216 74 62 69
50.60% 1.98% 47.42% 50.11% 0.68% 49.20% 36.10% 30.24% 33.66%
Sân nhà 175 9 165 72 0 66 34 28 32
50.14% 2.58% 47.28% 52.17% 0.00% 47.83% 36.17% 29.79% 34.04%
Sân trung lập 2 0 2 0 0 1 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 78 1 72 148 3 149 39 34 37
51.66% 0.66% 47.68% 49.33% 1.00% 49.67% 35.45% 30.91% 33.64%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Louis Appere
10Daniel Kemp
11Jordan Roberts
12Tyreece Simpson
17Elliott List
19Jamie Reid
20Aaron Pressley
27Kenneth Aboh
30Jake Young
Tiền vệ
7Nicholas Freeman
8Jake Forster Caskey
18Harvey White
22Daniel Phillips
23Louis Clyde William Thompson
26Eli King
Hậu vệ
2Luther James Wildin
3Dan Butler
4Nathan Thompson
5Carl Piergianni
6Daniel Sweeney
14Kane Smith
15Charlie Goode
16Lewis Freestone
Owen Cochrane
Thủ môn
1Taye Ashby Hammond
13Murphy Mahoney
25Dean Bouzanis
Rylee Mitchell
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.