Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
5 |
1 |
5 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
6 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
208 |
411 |
220 |
21 |
424 |
436 |
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
119 |
162 |
250 |
184 |
145 |
223 |
318 |
205 |
114 |
13.84% |
18.84% |
29.07% |
21.40% |
16.86% |
25.93% |
36.98% |
23.84% |
13.26% |
Sân nhà |
62 |
90 |
127 |
87 |
56 |
92 |
163 |
106 |
61 |
14.69% |
21.33% |
30.09% |
20.62% |
13.27% |
21.80% |
38.63% |
25.12% |
14.45% |
Sân trung lập |
6 |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
9 |
5 |
9 |
19.35% |
16.13% |
29.03% |
19.35% |
16.13% |
25.81% |
29.03% |
16.13% |
29.03% |
Sân khách |
51 |
67 |
114 |
91 |
84 |
123 |
146 |
94 |
44 |
12.53% |
16.46% |
28.01% |
22.36% |
20.64% |
30.22% |
35.87% |
23.10% |
10.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Daegu FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
7 |
172 |
193 |
6 |
177 |
59 |
32 |
41 |
36.07% |
2.50% |
61.43% |
51.33% |
1.60% |
47.07% |
44.70% |
24.24% |
31.06% |
Sân nhà |
66 |
4 |
127 |
62 |
3 |
52 |
33 |
16 |
22 |
33.50% |
2.03% |
64.47% |
52.99% |
2.56% |
44.44% |
46.48% |
22.54% |
30.99% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
8 |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
30 |
3 |
39 |
123 |
3 |
120 |
25 |
14 |
18 |
41.67% |
4.17% |
54.17% |
50.00% |
1.22% |
48.78% |
43.86% |
24.56% |
31.58% |
|
|
|
|