Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
10 |
5 |
1 |
6 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
2 |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
10.00% |
60.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
214 |
415 |
242 |
30 |
440 |
461 |
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
170 |
184 |
249 |
158 |
140 |
206 |
309 |
227 |
159 |
18.87% |
20.42% |
27.64% |
17.54% |
15.54% |
22.86% |
34.30% |
25.19% |
17.65% |
Sân nhà |
109 |
119 |
107 |
61 |
40 |
80 |
142 |
114 |
100 |
25.00% |
27.29% |
24.54% |
13.99% |
9.17% |
18.35% |
32.57% |
26.15% |
22.94% |
Sân trung lập |
5 |
6 |
15 |
1 |
8 |
8 |
14 |
9 |
4 |
14.29% |
17.14% |
42.86% |
2.86% |
22.86% |
22.86% |
40.00% |
25.71% |
11.43% |
Sân khách |
56 |
59 |
127 |
96 |
92 |
118 |
153 |
104 |
55 |
13.02% |
13.72% |
29.53% |
22.33% |
21.40% |
27.44% |
35.58% |
24.19% |
12.79% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
New York Red Bulls - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
191 |
17 |
229 |
150 |
2 |
135 |
40 |
38 |
49 |
43.71% |
3.89% |
52.40% |
52.26% |
0.70% |
47.04% |
31.50% |
29.92% |
38.58% |
Sân nhà |
169 |
16 |
183 |
12 |
0 |
5 |
13 |
7 |
13 |
45.92% |
4.35% |
49.73% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
39.39% |
21.21% |
39.39% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
11 |
5 |
0 |
3 |
1 |
3 |
1 |
21.43% |
0.00% |
78.57% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
35 |
133 |
2 |
127 |
26 |
28 |
35 |
34.55% |
1.82% |
63.64% |
50.76% |
0.76% |
48.47% |
29.21% |
31.46% |
39.33% |
|
|
|
|