Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Oxford United(Oxford United F.C.)

Thành lập: 1893
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Oxford
Sân nhà: Kassam Stadium
Sức chứa: 12,573
Địa chỉ: Grenoble Rd, Oxford, OX4 4XP
Website: http://www.oufc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 27.57(bình quân)
Oxford United(Oxford United F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Swansea City*3-3Oxford UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH26/04/25Oxford United2-0Sunderland AFC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH21/04/25Cardiff City*1-1Oxford UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH19/04/25Oxford United0-1Leeds United*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/04/25Sheffield Wed*0-1Oxford UnitedT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/04/25Oxford United*1-3Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH05/04/25Oxford United1-0Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH29/03/25Middlesbrough*2-1Oxford UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH15/03/25Oxford United*1-0Watford T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/03/25 Hull City*2-1Oxford UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Norwich City*1-1Oxford UnitedH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG LCH01/03/25Oxford United2-3Coventry*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/02/25West Bromwich(WBA)*2-0Oxford UnitedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH15/02/25Oxford United*0-2PortsmouthB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH12/02/25Derby County*0-0Oxford UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/02/25Burnley*1-0Oxford UnitedB0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH01/02/25Oxford United1-1Bristol City* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH25/01/25Stoke City*0-0Oxford UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/01/25Oxford United3-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH18/01/25Oxford United1-0Blackburn Rovers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 5 1 4 0 0 0 1 5 4
30.00% 30.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Oxford United(Oxford United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 600 290 19 616 616
Oxford United(Oxford United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 248 250 328 236 170 323 425 267 217
20.13% 20.29% 26.62% 19.16% 13.80% 26.22% 34.50% 21.67% 17.61%
Sân nhà 140 141 152 111 66 133 203 161 113
22.95% 23.11% 24.92% 18.20% 10.82% 21.80% 33.28% 26.39% 18.52%
Sân trung lập 2 1 1 3 1 2 2 3 1
25.00% 12.50% 12.50% 37.50% 12.50% 25.00% 25.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 106 108 175 122 103 188 220 103 103
17.26% 17.59% 28.50% 19.87% 16.78% 30.62% 35.83% 16.78% 16.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Oxford United(Oxford United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 279 8 308 205 6 145 80 63 72
46.89% 1.34% 51.76% 57.58% 1.69% 40.73% 37.21% 29.30% 33.49%
Sân nhà 192 7 209 49 1 33 33 23 32
47.06% 1.72% 51.23% 59.04% 1.20% 39.76% 37.50% 26.14% 36.36%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 1 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 86 1 97 153 5 111 47 40 39
46.74% 0.54% 52.72% 56.88% 1.86% 41.26% 37.30% 31.75% 30.95%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mark Harris
11Ole ter Haar Romeny
23Siriki Dembele
27Max Woltman
50Tom Bradshaw
Malcolm Ebiowei
Tiền vệ
4Will Vaulks
6Joshua McEachran
7Przemyslaw Placheta
8Cameron Brannagan
10Matt Phillips
15Idris El Mizouni
18Alex Matos
19Tyler Goodrham
20Ruben Rodrigues
28Marselino Ferdinan
44Stanley Mills
Hậu vệ
2Sam Long
3Ciaron Brown
5Elliott Jordan Moore
12Joe Bennett
16Benjamin Nelson
22Greg Leigh
24Hidde ter Avest
30Peter Kioso
34Jordan Thorniley
47Michal Helik
Thủ môn
1Jamie Cumming
13Simon Eastwood
21Matt Ingram
33Jacob Knightbridge
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.