Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Nantes

Thành lập: 1943-4-21
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Nantes
Sân nhà: La Beaujoire-Louis Fonteneau
Sức chứa: 35,322
Địa chỉ: Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre
Website: http://www.fcnantes.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.72(bình quân)
Giá trị đội hình: 94,05 Mill. €
FC Nantes - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Auxerre1-1FC Nantes*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D104/05/25FC Nantes*0-1Angers SCOB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/04/25FC Nantes*0-0Toulouse FC H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D123/04/25FC Nantes1-1Paris Saint-Germain*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D119/04/25Stade Rennais FC*2-1FC Nantes B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/04/25Nice*1-2FC NantesT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D130/03/25Le Havre AC3-2FC Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D115/03/25 FC Nantes1-0Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/03/25FC Nantes0-1RC Strasbourg Alsace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/25Olympique de Marseille*2-0FC NantesB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/02/25FC Nantes3-1RC Lens* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/02/25AS Monaco*7-1FC Nantes B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D108/02/25FC Nantes*0-2Stade Brestois 29B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D103/02/25 Stade Reims*1-2FC NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/25FC Nantes1-1Olympique Lyonnais*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D119/01/25Saint-Etienne1-1FC Nantes*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA Cup16/01/25Stade Brestois 29*2-1FC NantesB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/01/25FC Nantes2-2AS Monaco*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D105/01/25Lille OSC*1-1FC NantesH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA Cup22/12/24Drancy(T)0-4FC Nantes*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 4 3 1 0 0 2 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 22.22% 44.44% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
FC Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 348 541 215 12 526 590
FC Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 219 315 225 192 364 419 212 121
14.78% 19.62% 28.23% 20.16% 17.20% 32.62% 37.54% 19.00% 10.84%
Sân nhà 93 129 148 80 64 141 182 117 74
18.09% 25.10% 28.79% 15.56% 12.45% 27.43% 35.41% 22.76% 14.40%
Sân trung lập 13 15 19 17 13 21 33 16 7
16.88% 19.48% 24.68% 22.08% 16.88% 27.27% 42.86% 20.78% 9.09%
Sân khách 59 75 148 128 115 202 204 79 40
11.24% 14.29% 28.19% 24.38% 21.90% 38.48% 38.86% 15.05% 7.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 16 217 216 8 215 44 53 56
42.61% 3.94% 53.45% 49.20% 1.82% 48.97% 28.76% 34.64% 36.60%
Sân nhà 145 11 161 44 2 36 11 27 24
45.74% 3.47% 50.79% 53.66% 2.44% 43.90% 17.74% 43.55% 38.71%
Sân trung lập 14 3 20 10 0 10 5 4 5
37.84% 8.11% 54.05% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 14 2 36 162 6 169 28 22 27
26.92% 3.85% 69.23% 48.07% 1.78% 50.15% 36.36% 28.57% 35.06%
FC Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00FC NantesVSMontpellier HSC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Tino Kadewere
11Marcus Regis Coco
17Meschack Elia Lina
27Moses Simon
31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
39Matthis Abline
58Plamedi Nsingi
62Bahereba Guirassy
Adel Mahamoud
Tiền vệ
5Pedro Chirivella
6Douglas Augusto Soares Gomes
8Johann Lepenant
13Francis Coquelin
22Sorba Thomas
25Florent Mollet
59Dehmaine Tabibou Assoumani
66Louis Leroux
Hậu vệ
3Nicolas Cozza
4Pallois Nicolas
18Fabien Centonze
21Jean-Charles Castelletto
24Saidou Sow
44Nathan Zeze
98Kelvin Amian Adou
Sekou Doucoure
Thủ môn
1Alban Lafont
16Anothony Lopes
30Patrik Carlgren
50Hugo Barbet

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Meschack Elia Lina
Francis Coquelin
Saidou Sow
Anothony Lopes
Yassine Benhattab
Patrik Carlgren
Nicolas Cozza
Jean-Philippe Gbamin
Johann Lepenant
Sorba Thomas
Matthis Abline
Tino Kadewere
Chuyển ra cầu thủ:
Jean-Philippe Gbamin
Ignatius Kpene Ganago
Jean Kevin Duverne
Yassine Benhattab
Bastien Meupiyou
Remy Descamps
Samuel Moutoussamy
Michel Diaz
Stredair Appuah
Denis Petric
Lamine Diack
Moussa Sissoko
Lohann Doucet
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.