|
|
|
Brazil(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbfnews.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 19.67(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
3 |
3 |
4 |
1 |
0 |
7 |
2 |
3 |
3 |
0 |
0 |
70.00% |
15.00% |
15.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
58.33% |
16.67% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
46 |
65 |
48 |
3 |
80 |
82 |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
40 |
46 |
19 |
7 |
32 |
46 |
40 |
44 |
30.86% |
24.69% |
28.40% |
11.73% |
4.32% |
19.75% |
28.40% |
24.69% |
27.16% |
Sân nhà |
8 |
5 |
7 |
0 |
0 |
3 |
5 |
4 |
8 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
0.00% |
0.00% |
15.00% |
25.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
36 |
28 |
30 |
14 |
5 |
23 |
30 |
29 |
31 |
31.86% |
24.78% |
26.55% |
12.39% |
4.42% |
20.35% |
26.55% |
25.66% |
27.43% |
Sân khách |
6 |
7 |
9 |
5 |
2 |
6 |
11 |
7 |
5 |
20.69% |
24.14% |
31.03% |
17.24% |
6.90% |
20.69% |
37.93% |
24.14% |
17.24% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
55 |
4 |
76 |
5 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
40.74% |
2.96% |
56.30% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
8 |
1 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
39 |
3 |
55 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
40.21% |
3.09% |
56.70% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
15 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
34.78% |
0.00% |
65.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Brazil(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|