|
|
|
Inter de Limeira | | |
| | Thành lập: | 1913-10-5 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Limeira | Sân nhà: | Major José Levy Sobrinho - Limeirão | Sức chứa: | 35,000 | Địa chỉ: | Avenida Major José Levy Sobrinho, s/n - Limeira-SP - CEP: 13486-190 | Website: | http://www.widesoft.com.br/users/inter/ |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 11hòa(55.00%), 7bại(35.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 2hòa(15.38%), 6thua kèo(46.15%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
11 |
7 |
1 |
5 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
3 |
10.00% |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
Inter de Limeira - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
114 |
157 |
58 |
3 |
189 |
143 |
Inter de Limeira - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
34 |
83 |
91 |
76 |
48 |
101 |
130 |
72 |
29 |
10.24% |
25.00% |
27.41% |
22.89% |
14.46% |
30.42% |
39.16% |
21.69% |
8.73% |
Sân nhà |
23 |
49 |
35 |
34 |
22 |
47 |
61 |
37 |
18 |
14.11% |
30.06% |
21.47% |
20.86% |
13.50% |
28.83% |
37.42% |
22.70% |
11.04% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
2 |
1 |
25.00% |
12.50% |
25.00% |
12.50% |
25.00% |
37.50% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
9 |
33 |
54 |
41 |
24 |
51 |
67 |
33 |
10 |
5.59% |
20.50% |
33.54% |
25.47% |
14.91% |
31.68% |
41.61% |
20.50% |
6.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inter de Limeira - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
43 |
3 |
51 |
76 |
2 |
46 |
16 |
13 |
23 |
44.33% |
3.09% |
52.58% |
61.29% |
1.61% |
37.10% |
30.77% |
25.00% |
44.23% |
Sân nhà |
37 |
3 |
39 |
16 |
0 |
9 |
11 |
4 |
13 |
46.84% |
3.80% |
49.37% |
64.00% |
0.00% |
36.00% |
39.29% |
14.29% |
46.43% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
11 |
58 |
2 |
35 |
5 |
9 |
9 |
31.25% |
0.00% |
68.75% |
61.05% |
2.11% |
36.84% |
21.74% |
39.13% |
39.13% |
|
|
|
|