|
|
|
Portuguesa de Desportos | | |
| | Thành lập: | 1920-8-14 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Sao Paulo | Sân nhà: | Oswaldo Teixeira Duarte | Sức chứa: | 27.500 | Địa chỉ: | Rua Comendador Nestor Pereira, 33, Canindé - São Paulo | Website: | http://www.portuguesa.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 33.74(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 1hòa(8.33%), 5thua kèo(41.67%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Portuguesa de Desportos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
252 |
407 |
202 |
11 |
421 |
451 |
Portuguesa de Desportos - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
181 |
250 |
177 |
123 |
240 |
326 |
180 |
126 |
16.17% |
20.76% |
28.67% |
20.30% |
14.11% |
27.52% |
37.39% |
20.64% |
14.45% |
Sân nhà |
85 |
104 |
114 |
64 |
35 |
83 |
149 |
96 |
74 |
21.14% |
25.87% |
28.36% |
15.92% |
8.71% |
20.65% |
37.06% |
23.88% |
18.41% |
Sân trung lập |
12 |
12 |
19 |
9 |
8 |
18 |
21 |
14 |
7 |
20.00% |
20.00% |
31.67% |
15.00% |
13.33% |
30.00% |
35.00% |
23.33% |
11.67% |
Sân khách |
44 |
65 |
117 |
104 |
80 |
139 |
156 |
70 |
45 |
10.73% |
15.85% |
28.54% |
25.37% |
19.51% |
33.90% |
38.05% |
17.07% |
10.98% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Portuguesa de Desportos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
156 |
10 |
186 |
167 |
7 |
146 |
29 |
33 |
35 |
44.32% |
2.84% |
52.84% |
52.19% |
2.19% |
45.63% |
29.90% |
34.02% |
36.08% |
Sân nhà |
113 |
10 |
140 |
30 |
0 |
17 |
14 |
12 |
14 |
42.97% |
3.80% |
53.23% |
63.83% |
0.00% |
36.17% |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
Sân trung lập |
11 |
0 |
18 |
15 |
0 |
8 |
2 |
2 |
3 |
37.93% |
0.00% |
62.07% |
65.22% |
0.00% |
34.78% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân khách |
32 |
0 |
28 |
122 |
7 |
121 |
13 |
19 |
18 |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
48.80% |
2.80% |
48.40% |
26.00% |
38.00% |
36.00% |
|
|
|
|