|
|
|
Motherwell FC | | |
| | Thành lập: | 1886-5-17 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Motherwell | Sân nhà: | Fir Park Stadium | Sức chứa: | 13,677 | Địa chỉ: | The Chapman Building,Firpark Street,Motherwell,ML1 2QN | Website: | http://www.motherwellfc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
2 |
4 |
1 |
3 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
243 |
488 |
262 |
20 |
532 |
481 |
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
189 |
197 |
212 |
202 |
213 |
296 |
335 |
208 |
174 |
18.66% |
19.45% |
20.93% |
19.94% |
21.03% |
29.22% |
33.07% |
20.53% |
17.18% |
Sân nhà |
105 |
96 |
100 |
100 |
80 |
120 |
159 |
103 |
99 |
21.83% |
19.96% |
20.79% |
20.79% |
16.63% |
24.95% |
33.06% |
21.41% |
20.58% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
4 |
9 |
9 |
8 |
11 |
4 |
5 |
21.43% |
0.00% |
14.29% |
32.14% |
32.14% |
28.57% |
39.29% |
14.29% |
17.86% |
Sân khách |
78 |
101 |
108 |
93 |
124 |
168 |
165 |
101 |
70 |
15.48% |
20.04% |
21.43% |
18.45% |
24.60% |
33.33% |
32.74% |
20.04% |
13.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Motherwell FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
189 |
5 |
183 |
217 |
8 |
212 |
70 |
42 |
43 |
50.13% |
1.33% |
48.54% |
49.66% |
1.83% |
48.51% |
45.16% |
27.10% |
27.74% |
Sân nhà |
131 |
3 |
127 |
64 |
4 |
66 |
26 |
15 |
28 |
50.19% |
1.15% |
48.66% |
47.76% |
2.99% |
49.25% |
37.68% |
21.74% |
40.58% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
8 |
0 |
11 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
55 |
2 |
53 |
145 |
4 |
135 |
44 |
26 |
15 |
50.00% |
1.82% |
48.18% |
51.06% |
1.41% |
47.54% |
51.76% |
30.59% |
17.65% |
|
|
|
|