Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
8 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
3 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Ceara(Ceara Sporting Club) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
349 |
573 |
286 |
17 |
587 |
638 |
Ceara(Ceara Sporting Club) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
260 |
262 |
361 |
218 |
124 |
295 |
428 |
306 |
196 |
21.22% |
21.39% |
29.47% |
17.80% |
10.12% |
24.08% |
34.94% |
24.98% |
16.00% |
Sân nhà |
163 |
160 |
167 |
71 |
37 |
110 |
194 |
178 |
116 |
27.26% |
26.76% |
27.93% |
11.87% |
6.19% |
18.39% |
32.44% |
29.77% |
19.40% |
Sân trung lập |
10 |
10 |
16 |
14 |
6 |
15 |
23 |
13 |
5 |
17.86% |
17.86% |
28.57% |
25.00% |
10.71% |
26.79% |
41.07% |
23.21% |
8.93% |
Sân khách |
87 |
92 |
178 |
133 |
81 |
170 |
211 |
115 |
75 |
15.24% |
16.11% |
31.17% |
23.29% |
14.19% |
29.77% |
36.95% |
20.14% |
13.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ceara(Ceara Sporting Club) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
254 |
28 |
274 |
199 |
9 |
150 |
40 |
35 |
44 |
45.68% |
5.04% |
49.28% |
55.59% |
2.51% |
41.90% |
33.61% |
29.41% |
36.97% |
Sân nhà |
201 |
22 |
207 |
22 |
0 |
13 |
15 |
12 |
18 |
46.74% |
5.12% |
48.14% |
62.86% |
0.00% |
37.14% |
33.33% |
26.67% |
40.00% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
16 |
10 |
1 |
12 |
2 |
1 |
0 |
37.93% |
6.90% |
55.17% |
43.48% |
4.35% |
52.17% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
42 |
4 |
51 |
167 |
8 |
125 |
23 |
22 |
26 |
43.30% |
4.12% |
52.58% |
55.67% |
2.67% |
41.67% |
32.39% |
30.99% |
36.62% |
|
|
|
|