Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leicester City(Leicester City F.C.)

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leicester
Sân nhà: Sân vận động King Power
Sức chứa: 32,262
Địa chỉ: City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL
Website: http://www.lcfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.16(bình quân)
Giá trị đội hình: 263,89 Mill. €
Leicester City(Leicester City F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/04/25Wolves*3-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/04/25Leicester City0-1Liverpool*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/04/25Brighton & Hove Albion*2-2Leicester CityH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR08/04/25Leicester City0-3Newcastle*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR03/04/25Manchester City*2-0Leicester CityB0:2HòaDướic2-0Trên
ENG PR17/03/25Leicester City0-3Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR09/03/25Chelsea FC*1-0Leicester CityB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/02/25West Ham United*2-0Leicester CityB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR22/02/25Leicester City0-4Brentford*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR15/02/25Leicester City0-2Arsenal FC*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC08/02/25Manchester United*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/02/25Everton*4-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR26/01/25Tottenham Hotspur*1-2Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/01/25Leicester City0-2Fulham*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/01/25Leicester City0-2Crystal Palace*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC11/01/25Leicester City*6-2Queens Park RangersT0:1Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG PR04/01/25Aston Villa*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/12/24Leicester City0-2Manchester City*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR27/12/24Liverpool*3-1Leicester CityB0:3Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR22/12/24Leicester City0-3Wolves*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 1hòa(5.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 1 17 1 0 9 0 0 0 1 1 8
10.00% 5.00% 85.00% 10.00% 0.00% 90.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 600 335 30 622 644
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 256 327 234 179 299 412 330 225
21.33% 20.22% 25.83% 18.48% 14.14% 23.62% 32.54% 26.07% 17.77%
Sân nhà 160 117 153 91 69 136 181 155 118
27.12% 19.83% 25.93% 15.42% 11.69% 23.05% 30.68% 26.27% 20.00%
Sân trung lập 2 5 5 6 3 8 9 2 2
9.52% 23.81% 23.81% 28.57% 14.29% 38.10% 42.86% 9.52% 9.52%
Sân khách 108 134 169 137 107 155 222 173 105
16.49% 20.46% 25.80% 20.92% 16.34% 23.66% 33.89% 26.41% 16.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City(Leicester City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 311 15 308 198 12 168 55 52 55
49.05% 2.37% 48.58% 52.38% 3.17% 44.44% 33.95% 32.10% 33.95%
Sân nhà 190 12 198 51 2 49 20 14 12
47.50% 3.00% 49.50% 50.00% 1.96% 48.04% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân trung lập 3 0 5 3 1 4 0 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 118 3 105 144 9 115 35 37 41
52.21% 1.33% 46.46% 53.73% 3.36% 42.91% 30.97% 32.74% 36.28%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/05/2025 22:00Leicester CityVSSouthampton
ENG PR11/05/2025 21:15Nottingham ForestVSLeicester City
ENG PR18/05/2025 22:00Leicester CityVSIpswich Town
ENG PR25/05/2025 23:00AFC BournemouthVSLeicester City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Issahaku Fatawu
9Jamie Vardy
10Stephy Alvaro Mavididi
14Bobby Reid
18Jordan Ayew
20Patson Daka
29Odsonne Edouard
Jake Evans
Tiền vệ
6Onyinye Wilfred Ndidi
8Harry Winks
11Bilal El Khannouss
22Oliver Skipp
24Boubakary Soumare
34Michael Golding
35Kasey McAteer
40Facundo Valentin Buonanotte
Jeremy Monga
Hậu vệ
2James Justin
3Wout Faes
4Conor Coady
5Memeh Caleb Okoli
15Harry Souttar
16Victor Kristiansen
21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
23Jannik Vestergaard
25Woyo Coulibaly
33Luke Thomas
Olabade Aluko
Thủ môn
1Daniel Ward
30Mads Hermansen
31Daniel Iversen
41Jakub Stolarczyk

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Thomas Cannon
Woyo Coulibaly
Harry Souttar
Odsonne Edouard
Bilal El Khannouss
Jordan Ayew
Oliver Skipp
Facundo Valentin Buonanotte
Memeh Caleb Okoli
Michael Golding
Bobby Reid
Issahaku Fatawu
Chuyển ra cầu thủ:
Hamza Choudhury
Thomas Cannon
Dennis Praet
Wanya Marcal-Madivadua
Benjamin Nelson
Thomas Cannon
Harry Souttar
Kelechi Iheanacho
Kiernan Dewsbury-Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.