Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leicester City(Leicester City F.C.)

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leicester
Sân nhà: Sân vận động King Power
Sức chứa: 32,262
Địa chỉ: City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL
Website: http://www.lcfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.14(bình quân)
Giá trị đội hình: 263,89 Mill. €
Leicester City(Leicester City F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/12/24Leicester City3-1West Ham United*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/11/24Brentford*4-1Leicester CityB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG PR23/11/24Leicester City1-2Chelsea FC*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/11/24Manchester United*3-0Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR02/11/24 Ipswich Town*1-1Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC31/10/24Manchester United*5-2Leicester CityB0:1 3/4Thua kèoTrênl4-2Trên
ENG PR26/10/24Leicester City1-3Nottingham Forest*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR19/10/24 Southampton*2-3Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR05/10/24Leicester City1-0AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/09/24Arsenal FC*4-2Leicester CityB0:2HòaTrênc2-0Trên
ENG LC25/09/24Walsall0-0Leicester City*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[0-3]
ENG PR21/09/24Leicester City*1-1EvertonH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/09/24Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR31/08/24Leicester City1-2Aston Villa*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC28/08/24Leicester City*4-0Tranmere RoversT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/08/24Fulham*2-1Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR20/08/24Leicester City1-1Tottenham Hotspur*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF10/08/24RC Lens*3-0Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF03/08/24FC Augsburg(T)*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF27/07/24Leicester City(T)*0-1PalermoB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 2 3 0 0 2 1 3 6
20.00% 25.00% 55.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 587 329 29 613 631
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 255 325 230 165 284 409 327 224
21.62% 20.50% 26.13% 18.49% 13.26% 22.83% 32.88% 26.29% 18.01%
Sân nhà 159 117 152 90 61 127 181 154 117
27.46% 20.21% 26.25% 15.54% 10.54% 21.93% 31.26% 26.60% 20.21%
Sân trung lập 2 5 5 6 3 8 9 2 2
9.52% 23.81% 23.81% 28.57% 14.29% 38.10% 42.86% 9.52% 9.52%
Sân khách 108 133 168 134 101 149 219 171 105
16.77% 20.65% 26.09% 20.81% 15.68% 23.14% 34.01% 26.55% 16.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City(Leicester City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 310 15 308 190 11 156 55 52 55
48.97% 2.37% 48.66% 53.22% 3.08% 43.70% 33.95% 32.10% 33.95%
Sân nhà 189 12 198 49 2 41 20 14 12
47.37% 3.01% 49.62% 53.26% 2.17% 44.57% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân trung lập 3 0 5 3 1 4 0 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 118 3 105 138 8 111 35 37 41
52.21% 1.33% 46.46% 53.70% 3.11% 43.19% 30.97% 32.74% 36.28%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR08/12/2024 22:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR14/12/2024 23:00NewcastleVSLeicester City
ENG PR22/12/2024 22:00Leicester CityVSWolves
ENG PR27/12/2024 04:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR29/12/2024 22:30Leicester CityVSManchester City
ENG PR04/01/2025 23:00Aston VillaVSLeicester City
ENG FAC11/01/2025 23:00Leicester CityVSQueens Park Rangers
ENG PR16/01/2025 03:30Leicester CityVSCrystal Palace
ENG PR18/01/2025 23:00Leicester CityVSFulham
ENG PR26/01/2025 22:00Tottenham HotspurVSLeicester City
ENG PR01/02/2025 23:00EvertonVSLeicester City
ENG PR15/02/2025 23:00Leicester CityVSArsenal FC
ENG PR22/02/2025 23:00Leicester CityVSBrentford
ENG PR26/02/2025 03:45West Ham UnitedVSLeicester City
ENG PR08/03/2025 23:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR15/03/2025 23:00Leicester CityVSManchester United
ENG PR03/04/2025 02:45Manchester CityVSLeicester City
ENG PR05/04/2025 22:00Leicester CityVSNewcastle
ENG PR12/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLeicester City
ENG PR19/04/2025 22:00Leicester CityVSLiverpool
ENG PR26/04/2025 22:00WolvesVSLeicester City
ENG PR03/05/2025 22:00Leicester CityVSSouthampton
ENG PR10/05/2025 22:00Nottingham ForestVSLeicester City
ENG PR18/05/2025 22:00Leicester CityVSIpswich Town
ENG PR25/05/2025 23:00AFC BournemouthVSLeicester City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Issahaku Fatawu
9Jamie Vardy
10Stephy Alvaro Mavididi
14Bobby Reid
18Jordan Ayew
20Patson Daka
29Odsonne Edouard
Tiền vệ
6Onyinye Wilfred Ndidi
8Harry Winks
11Bilal El Khannouss
17Hamza Choudhury
22Oliver Skipp
24Boubakary Soumare
34Michael Golding
35Kasey McAteer
40Facundo Valentin Buonanotte
Hậu vệ
2James Justin
3Wout Faes
4Conor Coady
5Memeh Caleb Okoli
16Victor Kristiansen
21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
23Jannik Vestergaard
33Luke Thomas
Thủ môn
1Daniel Ward
30Mads Hermansen
31Daniel Iversen
41Jakub Stolarczyk

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Odsonne Edouard
Bilal El Khannouss
Jordan Ayew
Oliver Skipp
Facundo Valentin Buonanotte
Memeh Caleb Okoli
Michael Golding
Bobby Reid
Issahaku Fatawu
Chuyển ra cầu thủ:
Dennis Praet
Wanya Marcal-Madivadua
Benjamin Nelson
Thomas Cannon
Harry Souttar
Kelechi Iheanacho
Kiernan Dewsbury-Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.