Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Le Havre AC

Thành lập: 1872
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Le Havre
Sân nhà: Stade Océane
Sức chứa: 25,178
Địa chỉ: Centre technique 2 r du chateau Saint-Laurent de
Website: http://www.hac-foot.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.42(bình quân)
Giá trị đội hình: 68,45 Mill. €
Le Havre AC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Le Havre AC1-3Olympique de Marseille*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D104/05/25Auxerre*1-2Le Havre ACT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/04/25Le Havre AC1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/04/25Paris Saint-Germain*2-1Le Havre ACB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/04/25Le Havre AC1-5Stade Rennais FC*B1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
FRA D106/04/25 Montpellier HSC*0-2Le Havre ACT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D130/03/25Le Havre AC3-2FC Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D116/03/25Olympique Lyonnais*4-2Le Havre ACB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D110/03/25Le Havre AC*1-1Saint-EtienneH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D102/03/25RC Lens*3-4Le Havre ACT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D124/02/25 Le Havre AC1-4Toulouse FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/02/25Le Havre AC1-3Nice* B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D109/02/25Lille OSC*1-2Le Havre ACT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D103/02/25 Angers SCO*1-1Le Havre AC H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/01/25Le Havre AC0-1Stade Brestois 29*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D120/01/25Stade Reims*1-1Le Havre ACH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D112/01/25Le Havre AC1-2RC Lens*B1:0HòaTrênl1-1Trên
FRA D106/01/25Olympique de Marseille*5-1Le Havre ACB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA Cup21/12/24Stade Briochin1-0Le Havre AC*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/12/24Le Havre AC0-3RC Strasbourg Alsace*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 1 2 7 0 0 0 4 2 4
25.00% 20.00% 55.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Le Havre AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 476 188 21 490 513
Le Havre AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 159 203 299 208 134 296 381 197 129
15.85% 20.24% 29.81% 20.74% 13.36% 29.51% 37.99% 19.64% 12.86%
Sân nhà 81 118 128 78 48 115 172 103 63
17.88% 26.05% 28.26% 17.22% 10.60% 25.39% 37.97% 22.74% 13.91%
Sân trung lập 18 6 24 11 8 13 22 19 13
26.87% 8.96% 35.82% 16.42% 11.94% 19.40% 32.84% 28.36% 19.40%
Sân khách 60 79 147 119 78 168 187 75 53
12.42% 16.36% 30.43% 24.64% 16.15% 34.78% 38.72% 15.53% 10.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 181 4 192 172 6 155 53 61 62
48.01% 1.06% 50.93% 51.65% 1.80% 46.55% 30.11% 34.66% 35.23%
Sân nhà 143 3 146 17 2 28 23 20 23
48.97% 1.03% 50.00% 36.17% 4.26% 59.57% 34.85% 30.30% 34.85%
Sân trung lập 12 0 16 14 0 8 3 6 3
42.86% 0.00% 57.14% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 30 141 4 119 27 35 36
45.61% 1.75% 52.63% 53.41% 1.52% 45.08% 27.55% 35.71% 36.73%
Le Havre AC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00RC Strasbourg AlsaceVSLe Havre AC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yann Kitala
10Josue Casimir
20Andy Logbo
28Andre Ayew
33Enzo Kana-Biyik
45Issa Soumare
46Ilyes Housni
70Ruben Londja
99Ahmed Hassan Mahgoub
Hernani Vaz Mendes
Tiền vệ
8Yassine Kechta
14Daler Kuzyaev
19Rassoul Ndiaye
21Antoine Joujou
23Junior Mwanga
25Alois Confais
34Mahamadou Diawara
44Ismail Bouneb
94Abdoulaye Toure
Hậu vệ
4Gautier Lloris
6Etienne Youte Kinkoue
7Loic Nego
17Oualid El Hajjam
18Yanis Zouaoui
32Timothee Pembele
93Arouna Sangante
97Fode Ballo-Toure
Stephan Zagadou
Thủ môn
1Mathieu Gorgelin
30Arthur Desmas
40Alex Teixeira
Gabriel Guri

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Junior Mwanga
Fode Ballo-Toure
Mahamadou Diawara
Ahmed Hassan Mahgoub
Timothee Pembele
Antoine Joujou
Ilyes Housni
Yanis Zouaoui
Ruben Londja
Ismail Bouneb
Chuyển ra cầu thủ:
Emmanuel Sabbi
Oussama Targhalline
Yoann Salmier
Paul Argney
Samuel Grandsir
Christopher Operi
Steve Ngoura
Yoni Gomis
Antoine Joujou
Nassim Chadli
Kandet Diawara
Simon Ebonog
Cheick Doumbia
Mohamed Kone
Djamal Moussadek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.