Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RC Lens

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Lens
Sân nhà: Stade Bollaert-Delelis
Sức chứa: 38,223
Địa chỉ: Stade Felix Bollaert,rue Alfred Maes,BP 23662304,Lens Cedex
Website: http://www.rclens.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 25.74(bình quân)
Giá trị đội hình: 172,15 Mill. €
RC Lens - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Toulouse FC*1-1RC LensH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/05/25Olympique Lyonnais*1-2RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/04/25 RC Lens*0-4AuxerreB0:1Thua kèoTrênc0-3Trên
FRA D120/04/25 Stade Brestois 29*1-3RC LensT0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D112/04/25RC Lens*0-2Stade ReimsB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D106/04/25RC Lens*1-0Saint-EtienneT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D131/03/25Lille OSC*1-0RC LensB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D116/03/25RC Lens*1-0Stade Rennais FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/03/25Olympique de Marseille*0-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/03/25RC Lens*3-4Le Havre ACB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D123/02/25FC Nantes3-1RC Lens* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/02/25 RC Lens*0-2RC Strasbourg AlsaceB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/02/25Nice*2-0RC Lens B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/02/25Montpellier HSC0-2RC Lens*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/01/25RC Lens*1-0Angers SCOT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D118/01/25RC Lens1-2Paris Saint-Germain*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/01/25Le Havre AC1-2RC Lens*T1:0HòaTrênl1-1Trên
FRA D105/01/25 RC Lens*0-1Toulouse FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA Cup23/12/24RC Lens1-1Paris Saint-Germain*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
FRA D115/12/24Auxerre2-2RC Lens*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 1 6 0 0 0 5 2 3
40.00% 15.00% 45.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 529 274 19 533 628
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 246 356 189 161 317 406 267 171
18.00% 21.19% 30.66% 16.28% 13.87% 27.30% 34.97% 23.00% 14.73%
Sân nhà 126 129 171 64 53 122 187 138 96
23.20% 23.76% 31.49% 11.79% 9.76% 22.47% 34.44% 25.41% 17.68%
Sân trung lập 16 22 13 15 7 14 26 20 13
21.92% 30.14% 17.81% 20.55% 9.59% 19.18% 35.62% 27.40% 17.81%
Sân khách 67 95 172 110 101 181 193 109 62
12.29% 17.43% 31.56% 20.18% 18.53% 33.21% 35.41% 20.00% 11.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 26 291 172 7 144 50 48 48
43.69% 4.62% 51.69% 53.25% 2.17% 44.58% 34.25% 32.88% 32.88%
Sân nhà 171 19 202 27 0 20 16 14 14
43.62% 4.85% 51.53% 57.45% 0.00% 42.55% 36.36% 31.82% 31.82%
Sân trung lập 23 1 21 6 0 7 4 2 1
51.11% 2.22% 46.67% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 52 6 68 139 7 117 30 32 33
41.27% 4.76% 53.97% 52.85% 2.66% 44.49% 31.58% 33.68% 34.74%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00RC LensVSAS Monaco
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Florian Sotoca
8M'Bala Nzola
9Martin Adrian Satriano Costa
19Goduine Koyalipou
22Wesley Said
25Jeremy Agbonifo
33Herve Boua Die
36Remy Lascary
38Anass Zaroury
Rayan Fofana
Tiền vệ
11Angelo Fulgini
15Hamzat Ojediran
18Andy Diouf
23Neil El Aynaoui
26Nampalys Mendy
28Adrien Thomasson
34Tom Pouilly
Hậu vệ
2Ruben Aguilar
3Deiver Andres Machado Mena
4Nidal Celik
13Jhoanner Stalin Chavez Quintero
14Facundo Medina
20Malang Sarr
24Jonathan Gradit
27Abdulai Juma Bah
35Oscar Lenne
Kyllian Antonio
Souleymane Sagnan
Thủ môn
1Denis Petric
16Herve Kouakou Koffi
30Mathew Ryan
Ilan Jourdren
Roman Karolewicz

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Nidal Celik
Andrija Bulatovic
Jeremy Agbonifo
Abdulai Juma Bah
Mathew Ryan
Goduine Koyalipou
Martin Adrian Satriano Costa
Anass Zaroury
Sidi Bane
M'Bala Nzola
Hamzat Ojediran
Denis Petric
Malang Sarr
Herve Kouakou Koffi
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
Chuyển ra cầu thủ:
David Pereira Da Costa
Przemyslaw Frankowski
Andrija Bulatovic
Andrija Bulatovic
Kevin Danso
Ismaelo Ganiou
Abdukodir Khusanov
Sidi Bane
Brice Samba
Ayanda Sishuba
Massadio Haidara
Salis Abdul Samed
Stijn Spierings
Anthony Bermont
Sepe Elye Wahi
Yannick Pandor
Morgan Guilavogui
Adam Buksa
Ibrahima Balde
Julien Le Cardinal
Lukasz Poreba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.