Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celtic(Celtic F.C.)

Thành lập: 1887-11-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Celtic Park
Sức chứa: 60,411
Địa chỉ: Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom
Website: http://www.celticfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.15(bình quân)
Celtic(Celtic F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR05/12/24Aberdeen0-1Celtic*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR30/11/24Celtic*5-0Ross CountyT0:3Thắng kèoTrênl5-0Trên
UEFA CL28/11/24Celtic*1-1Club BruggeH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR24/11/24Hearts FC1-4Celtic*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR10/11/24Kilmarnock FC0-2Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL06/11/24Celtic*3-1RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO LC03/11/24Celtic(T)*6-0AberdeenT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SCO PR31/10/24Celtic*2-0Dundee FCT0:2HòaDướic0-0Dưới
SCO PR27/10/24 Motherwell FC0-3Celtic*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL24/10/24Atalanta*0-0CelticH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR19/10/24Celtic*2-2AberdeenH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF10/10/24Sligo Rovers2-3Celtic*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
SCO PR06/10/24Ross County1-2Celtic*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL02/10/24Borussia Dortmund*7-1CelticB0:1 1/4Thua kèoTrênc5-1Trên
SCO PR29/09/24St. Johnstone0-6Celtic*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SCO LC22/09/24Celtic*5-2Falkirk T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL19/09/24Celtic*5-1Slovan BratislavaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR14/09/24Celtic*2-0Hearts FCT0:2HòaDướic0-0Dưới
SCO PR01/09/24Celtic*3-0Glasgow RangersT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR25/08/24St. Mirren0-3Celtic*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 7 2 0 1 0 0 8 1 1
80.00% 15.00% 5.00% 77.78% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00%
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 606 415 50 681 653
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 552 306 229 125 122 202 327 340 465
41.38% 22.94% 17.17% 9.37% 9.15% 15.14% 24.51% 25.49% 34.86%
Sân nhà 283 142 95 38 31 69 136 147 237
48.05% 24.11% 16.13% 6.45% 5.26% 11.71% 23.09% 24.96% 40.24%
Sân trung lập 35 26 19 11 16 20 33 26 28
32.71% 24.30% 17.76% 10.28% 14.95% 18.69% 30.84% 24.30% 26.17%
Sân khách 234 138 115 76 75 113 158 167 200
36.68% 21.63% 18.03% 11.91% 11.76% 17.71% 24.76% 26.18% 31.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 528 51 503 73 6 84 10 16 20
48.80% 4.71% 46.49% 44.79% 3.68% 51.53% 21.74% 34.78% 43.48%
Sân nhà 254 26 244 18 0 18 4 4 6
48.47% 4.96% 46.56% 50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 34 2 37 12 1 10 2 3 2
46.58% 2.74% 50.68% 52.17% 4.35% 43.48% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 240 23 222 43 5 56 4 9 12
49.48% 4.74% 45.77% 41.35% 4.81% 53.85% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic(Celtic F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR07/12/2024 23:00CelticVSHibernian FC
UEFA CL11/12/2024 01:45Dinamo ZagrebVSCeltic
SCO LC15/12/2024 23:30CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR22/12/2024 20:00Dundee UnitedVSCeltic
SCO PR26/12/2024 23:00CelticVSMotherwell FC
SCO PR29/12/2024 23:00CelticVSSt. Johnstone
SCO PR02/01/2025 23:00Glasgow RangersVSCeltic
SCO PR05/01/2025 23:00CelticVSSt. Mirren
SCO PR09/01/2025 03:45CelticVSDundee United
SCO PR11/01/2025 20:30Ross CountyVSCeltic
SCO PR15/01/2025 04:00Dundee FCVSCeltic
SCOFAC18/01/2025 23:00CelticVSKilmarnock FC
UEFA CL23/01/2025 04:00CelticVSYoung Boys
SCO PR25/01/2025 23:00CelticVSDundee FC
UEFA CL30/01/2025 04:00Aston VillaVSCeltic
SCO PR01/02/2025 23:00Motherwell FCVSCeltic
SCO PR15/02/2025 23:00CelticVSDundee United
SCO PR22/02/2025 23:00Hibernian FCVSCeltic
SCO PR27/02/2025 03:45CelticVSAberdeen
SCO PR01/03/2025 23:00St. MirrenVSCeltic
SCO PR15/03/2025 23:00CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR29/03/2025 23:00CelticVSHearts FC
SCO PR05/04/2025 22:00St. JohnstoneVSCeltic
SCO PR12/04/2025 22:00CelticVSKilmarnock FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Enrique Palma Oseguera
8Kyogo Furuhashi
9Adam Uche Idah
10Nikolas-Gerrit Kuhn
13Yang Hyun Jun
14Luke McCowan
38Daizen Maeda
Tiền vệ
15Odin Thiago Holm
16Jamie McCarthy
27Arne Engels
28Paulo Bernardo
41Reo Hatate
42Callum McGregor
49James Forrest
Hậu vệ
2Alistair Johnston
3Greg Taylor
5Liam Scales
6Auston Trusty
11Alex Valle Gomez
17Maik Nawrocki
20Cameron Carter Vickers
54Adam Montgomery
56Anthony Ralston
57Stephen Welsh
Thủ môn
1Kasper Schmeichel
12Viljami Sinisalo
29Scott Bain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.