Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
2 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
46.15% |
23.08% |
30.77% |
Getafe(Getafe CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
358 |
532 |
214 |
15 |
546 |
573 |
Getafe(Getafe CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
182 |
218 |
310 |
220 |
189 |
379 |
374 |
222 |
144 |
16.26% |
19.48% |
27.70% |
19.66% |
16.89% |
33.87% |
33.42% |
19.84% |
12.87% |
Sân nhà |
111 |
119 |
139 |
80 |
53 |
140 |
180 |
94 |
88 |
22.11% |
23.71% |
27.69% |
15.94% |
10.56% |
27.89% |
35.86% |
18.73% |
17.53% |
Sân trung lập |
6 |
6 |
9 |
8 |
5 |
14 |
9 |
5 |
6 |
17.65% |
17.65% |
26.47% |
23.53% |
14.71% |
41.18% |
26.47% |
14.71% |
17.65% |
Sân khách |
65 |
93 |
162 |
132 |
131 |
225 |
185 |
123 |
50 |
11.15% |
15.95% |
27.79% |
22.64% |
22.47% |
38.59% |
31.73% |
21.10% |
8.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Getafe(Getafe CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
204 |
5 |
221 |
245 |
22 |
212 |
50 |
53 |
46 |
47.44% |
1.16% |
51.40% |
51.15% |
4.59% |
44.26% |
33.56% |
35.57% |
30.87% |
Sân nhà |
165 |
4 |
148 |
58 |
5 |
39 |
21 |
23 |
14 |
52.05% |
1.26% |
46.69% |
56.86% |
4.90% |
38.24% |
36.21% |
39.66% |
24.14% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
15 |
4 |
0 |
2 |
1 |
0 |
4 |
20.00% |
5.00% |
75.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
Sân khách |
35 |
0 |
58 |
183 |
17 |
171 |
28 |
30 |
28 |
37.63% |
0.00% |
62.37% |
49.33% |
4.58% |
46.09% |
32.56% |
34.88% |
32.56% |
|
|
|
|