Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
2 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
9 |
1 |
1 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
81.82% |
9.09% |
9.09% |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
150 |
312 |
178 |
26 |
343 |
323 |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
155 |
161 |
121 |
88 |
141 |
227 |
162 |
136 |
21.17% |
23.27% |
24.17% |
18.17% |
13.21% |
21.17% |
34.08% |
24.32% |
20.42% |
Sân nhà |
75 |
72 |
74 |
50 |
35 |
55 |
102 |
82 |
67 |
24.51% |
23.53% |
24.18% |
16.34% |
11.44% |
17.97% |
33.33% |
26.80% |
21.90% |
Sân trung lập |
17 |
18 |
15 |
6 |
5 |
9 |
22 |
14 |
16 |
27.87% |
29.51% |
24.59% |
9.84% |
8.20% |
14.75% |
36.07% |
22.95% |
26.23% |
Sân khách |
49 |
65 |
72 |
65 |
48 |
77 |
103 |
66 |
53 |
16.39% |
21.74% |
24.08% |
21.74% |
16.05% |
25.75% |
34.45% |
22.07% |
17.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Adelaide United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
142 |
5 |
155 |
119 |
7 |
96 |
49 |
27 |
37 |
47.02% |
1.66% |
51.32% |
53.60% |
3.15% |
43.24% |
43.36% |
23.89% |
32.74% |
Sân nhà |
96 |
3 |
111 |
20 |
1 |
16 |
25 |
6 |
17 |
45.71% |
1.43% |
52.86% |
54.05% |
2.70% |
43.24% |
52.08% |
12.50% |
35.42% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
15 |
13 |
1 |
5 |
3 |
6 |
1 |
51.61% |
0.00% |
48.39% |
68.42% |
5.26% |
26.32% |
30.00% |
60.00% |
10.00% |
Sân khách |
30 |
2 |
29 |
86 |
5 |
75 |
21 |
15 |
19 |
49.18% |
3.28% |
47.54% |
51.81% |
3.01% |
45.18% |
38.18% |
27.27% |
34.55% |
|
|
|
|