Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Adelaide United

Thành lập: 2003-9-12
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Adelaide
Sân nhà: Coopers Stadium
Sức chứa: 16,500
Địa chỉ: PO Box 620, Hindmarsh Stadium, Holden Street, Hindmarsh SA 5007, Australia
Website: http://www.adelaideunited.com.au
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.60(bình quân)
Adelaide United - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D126/04/25Melbourne City*0-0Adelaide UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D122/04/25Brisbane Roar FC1-1Adelaide United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D118/04/25Adelaide United*3-2Wellington PhoenixT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
AUS D112/04/25Perth Glory FC4-1Adelaide United*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
AUS D105/04/25Adelaide United*2-3Sydney FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D129/03/25Melbourne Victory FC*5-3Adelaide UnitedB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D114/03/25Adelaide United*4-5Macarthur FCB0:1Thua kèoTrênl3-2Trên
AUS D108/03/25Adelaide United*1-1Brisbane Roar FCH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D101/03/25Auckland FC*4-4Adelaide UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D123/02/25Western United FC*3-0Adelaide UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D115/02/25Adelaide United*1-2Newcastle Jets FCB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/02/25Adelaide United*1-0Melbourne CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D101/02/25Sydney FC*4-1Adelaide UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF28/01/25Adelaide Olympic(T)1-1Adelaide United*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D122/01/25Adelaide United*2-2Auckland FCH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D118/01/25Adelaide United*3-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF14/01/25West Adelaide SC1-3Adelaide United*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
AUS D111/01/25Wellington Phoenix1-2Adelaide United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D106/01/25Macarthur FC*1-2Adelaide UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D127/12/24Adelaide United*2-3Western Sydney WanderersB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 4 0 1 0 3 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 152 317 183 29 351 330
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 141 157 167 124 92 143 234 164 140
20.70% 23.05% 24.52% 18.21% 13.51% 21.00% 34.36% 24.08% 20.56%
Sân nhà 75 74 76 53 35 55 105 84 69
23.96% 23.64% 24.28% 16.93% 11.18% 17.57% 33.55% 26.84% 22.04%
Sân trung lập 17 18 16 6 5 9 23 14 16
27.42% 29.03% 25.81% 9.68% 8.06% 14.52% 37.10% 22.58% 25.81%
Sân khách 49 65 75 65 52 79 106 66 55
16.01% 21.24% 24.51% 21.24% 16.99% 25.82% 34.64% 21.57% 17.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Adelaide United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 5 163 121 7 99 49 27 38
45.98% 1.61% 52.41% 53.30% 3.08% 43.61% 42.98% 23.68% 33.33%
Sân nhà 97 3 116 20 1 16 25 6 18
44.91% 1.39% 53.70% 54.05% 2.70% 43.24% 51.02% 12.24% 36.73%
Sân trung lập 16 0 16 13 1 5 3 6 1
50.00% 0.00% 50.00% 68.42% 5.26% 26.32% 30.00% 60.00% 10.00%
Sân khách 30 2 31 88 5 78 21 15 19
47.62% 3.17% 49.21% 51.46% 2.92% 45.61% 38.18% 27.27% 34.55%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Luka Jovanovic
17Ben Folami
19Yaya Dukuly
20Dylan Pierias
26Archie Goodwin
36Panashe Madanha
42Austin Ayoubi
58Hayley Crawford
74Amlani Tatu
Tiền vệ
6Stefan Mauk
8Isaias Sanchez
10Zach Paul John Clough
12Jonny Yull
14Jay Barnett
22Ryan Tunnicliffe
23Luke Duzel
27Joshua Cavallo
44Ryan White
55Ethan Alagich
Hậu vệ
3Bart Vriends
4Jordan Elsey
7Ryan Kitto
21Javier Lopez Rodriguez
51Panagiotis Kikianis
54Bailey O'Neil
62Fabian Talladira
78Malual Nichola
79Feyzo Kasumovic
Thủ môn
1James Delianov
40Ethan Cox
73Max Vartuli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.