Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sydney FC

Thành lập: 2004-9-8
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Sydney
Sân nhà: Allianz Stadium
Sức chứa: 42,500
Địa chỉ: Mary St, Leichhardt, New South Wales 2040
Website: http://www.sydneyfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.10(bình quân)
Sydney FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D127/04/25Western United FC*1-0Sydney FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D120/04/25Sydney FC*3-2Newcastle Jets FCT0:1HòaTrênl1-2Trên
ACL216/04/25Sydney FC*1-0Lion City SailorsT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D112/04/25Sydney FC*2-2Auckland FCH0:0HòaTrênc2-1Trên
ACL209/04/25Lion City Sailors(T)2-0Sydney FC*B1:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D105/04/25Adelaide United*2-3Sydney FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D129/03/25Sydney FC*2-3Melbourne CityB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
AUS D116/03/25Sydney FC*1-1Wellington PhoenixH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ACL213/03/25Sydney FC*3-2Jeonbuk Hyundai MotorsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ACL206/03/25Jeonbuk Hyundai Motors(T)*0-2Sydney FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D101/03/25Macarthur FC0-2Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D122/02/25Perth Glory FC0-0Sydney FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ACL219/02/25 Bangkok United FC*2-2Sydney FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[4-4],120 phút[2-3]
ACL212/02/25Sydney FC*2-2Bangkok United FCH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D108/02/25Sydney FC*3-3Western Sydney WanderersH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D101/02/25Sydney FC*4-1Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D124/01/25Melbourne Victory FC*2-0Sydney FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D118/01/25Sydney FC*3-4Brisbane Roar FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
AUS D115/01/25Wellington Phoenix0-0Sydney FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D111/01/25Sydney FC*4-1Central Coast Mariners FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 4 2 1 0 1 2 3 2
40.00% 35.00% 25.00% 45.45% 36.36% 18.18% 50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 328 220 20 366 361
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 150 178 128 91 166 202 186 173
24.76% 20.63% 24.48% 17.61% 12.52% 22.83% 27.79% 25.58% 23.80%
Sân nhà 77 82 77 45 33 62 86 88 78
24.52% 26.11% 24.52% 14.33% 10.51% 19.75% 27.39% 28.03% 24.84%
Sân trung lập 21 8 24 20 13 29 24 17 16
24.42% 9.30% 27.91% 23.26% 15.12% 33.72% 27.91% 19.77% 18.60%
Sân khách 82 60 77 63 45 75 92 81 79
25.08% 18.35% 23.55% 19.27% 13.76% 22.94% 28.13% 24.77% 24.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 13 213 89 6 71 33 28 36
47.32% 3.03% 49.65% 53.61% 3.61% 42.77% 34.02% 28.87% 37.11%
Sân nhà 117 9 116 17 0 10 5 9 14
48.35% 3.72% 47.93% 62.96% 0.00% 37.04% 17.86% 32.14% 50.00%
Sân trung lập 15 0 31 14 3 10 5 4 3
32.61% 0.00% 67.39% 51.85% 11.11% 37.04% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 71 4 66 58 3 51 23 15 19
50.35% 2.84% 46.81% 51.79% 2.68% 45.54% 40.35% 26.32% 33.33%
Sydney FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D103/05/2025 15:00Melbourne CityVSSydney FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Adrian Segecic
9Patryk Klimala
10Joe Lolley
11Douglas Costa de Souza
25Jaiden Kucharski
29Joseph Lacey
Jaushua Sotirio
Tiền vệ
5Alex Grant
6Corey Hollman
8Anas Ouahim
15Leonardo de Souza Sena
17Anthony Caceres
20Tiago Quintal
22Max Burgess
24Wataru Kamijo
27Lachlan Middleton
33Marin France
37Will Kennedy
Hậu vệ
3Aaron Gurd
4Jordan Courtney-Perkins
16Joel King
21Zachary de Jesus
23Rhyan Grant
41Alexandar Popovic
42Kyle Reilly Shaw
Thủ môn
1Andrew Redmayne
12Harrison Devenish-Meares
30Gus Hoefsloot
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.