Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Genk(K.R.C. Genk)

Thành lập: 1988
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Gent
Sân nhà: Cegeka Arena
Sức chứa: 23,718
Địa chỉ: Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei)
Website: http://www.krcgenk.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.12(bình quân)
Genk(K.R.C. Genk) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D119/01/25KV Mechelen1-2Genk*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
BEL Cup16/01/25Club Brugge*2-1GenkB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BEL D112/01/25 Genk*2-0Oud Heverlee LeuvenT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL Cup08/01/25St.-Truidense VV0-4Genk*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D126/12/24Royal Antwerp FC*2-2GenkH0:0HòaTrênc2-1Trên
BEL D122/12/24Genk*2-0R.S.C. AnderlechtT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D115/12/24Club Brugge*2-0GenkB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D107/12/24Genk*3-2KortrijkT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL Cup05/12/24Genk*1-1Standard LiegeH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
BEL D101/12/24St.-Truidense VV2-2Genk*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
BEL D124/11/24Genk*3-0Sporting CharleroiT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D111/11/24Royale Union Saint-Gilloise*4-0GenkB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
BEL D103/11/24Genk*2-0Royal Antwerp FCT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL Cup31/10/24Red Star Waasland-Beveren0-2Genk*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D128/10/24K.A.A. Gent0-2Genk*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D120/10/24Genk*3-2St.-Truidense VV T0:1HòaTrênl3-1Trên
BEL D106/10/24Kortrijk2-1Genk*B1:0Thua kèoTrênl2-1Trên
BEL D128/09/24Genk*2-1KV MechelenT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D123/09/24Genk*4-0FCV Dender EHT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D118/09/24R.S.C. Anderlecht*0-2GenkT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 1 0 0 0 0 5 2 4
65.00% 15.00% 20.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 508 381 47 564 606
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 339 241 268 171 151 219 362 270 319
28.97% 20.60% 22.91% 14.62% 12.91% 18.72% 30.94% 23.08% 27.26%
Sân nhà 197 128 123 64 47 90 167 121 181
35.24% 22.90% 22.00% 11.45% 8.41% 16.10% 29.87% 21.65% 32.38%
Sân trung lập 14 5 17 13 3 8 22 11 11
26.92% 9.62% 32.69% 25.00% 5.77% 15.38% 42.31% 21.15% 21.15%
Sân khách 128 108 128 94 101 121 173 138 127
22.90% 19.32% 22.90% 16.82% 18.07% 21.65% 30.95% 24.69% 22.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Genk(K.R.C. Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 330 32 319 115 5 117 55 35 58
48.46% 4.70% 46.84% 48.52% 2.11% 49.37% 37.16% 23.65% 39.19%
Sân nhà 203 29 186 28 0 23 14 15 20
48.56% 6.94% 44.50% 54.90% 0.00% 45.10% 28.57% 30.61% 40.82%
Sân trung lập 12 1 15 7 0 3 3 2 1
42.86% 3.57% 53.57% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 115 2 118 80 5 91 38 18 37
48.94% 0.85% 50.21% 45.45% 2.84% 51.70% 40.86% 19.35% 39.78%
Genk(K.R.C. Genk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D125/01/2025 23:00WesterloVSGenk
BEL D102/02/2025 03:45GenkVSBeerschot Wilrijk
BEL Cup06/02/2025 03:45GenkVSClub Brugge
BEL D109/02/2025 03:45GenkVSCercle Brugge
BEL D115/02/2025 03:45Standard LiegeVSGenk
BEL D123/02/2025 23:00GenkVSK.A.A. Gent
BEL D101/03/2025 03:45Sporting CharleroiVSGenk
BEL D109/03/2025 03:45FCV Dender EHVSGenk
BEL D117/03/2025 01:30GenkVSRoyale Union Saint-Gilloise
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Bonsu Baah
9Oh Hyun Gyu
11Luca Oyen
14Yira Collins Sor
23Jarne Steuckers
27Ken Nkuba Tshiend
32Noah Adedeji-Sternberg
99Tolu Arokodare
Tiền vệ
8Bryan Heynen
15Thomas Claes
17Patrik Hrosovsky
20Konstantinos Karetsas
21Ibrahima Sory Bangoura
24Nikolas Sattlberger
Hậu vệ
2Kayden Pierre
3Mujaid Sadick Aliu
6Matte Smets
18Joris Kayembe,Ditu
22Brad Manguelle
34Adrian Jose Palacios Hernandez
44Josue Ndenge Kongolo
46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
77Zakaria El Ouahdi
Thủ môn
1Hendrik Van Crombrugge
39Mike Penders
51Lucca Kiaba Brughmans
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.