Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Persepolis F.C.

Thành lập: 1963-12
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Tehran
Sân nhà: Azadi Stadium
Sức chứa: 78,116
Website: http://fc-perspolis.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.88(bình quân)
Giá trị đội hình: 13,65 Mill. €
Persepolis F.C. - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ACL Elite17/02/25Persepolis F.C.*0-0Al Nassr RiyadhH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Iran Cup12/02/25 Sepahan*2-2Persepolis F.C. H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
IRN PR08/02/25Persepolis F.C.*1-0Gol Gohar FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ACL Elite05/02/25Al Hilal SFC*4-1Persepolis F.C.B0:2Thua kèoTrênl4-0Trên
IRN PR31/01/25Foolad FC1-1Persepolis F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
IRN PR26/01/25 Persepolis F.C.2-0Tractor S.C.*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IRN PR21/01/25 Zob Ahan0-0Persepolis F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN SC17/01/25Persepolis F.C.(T)0-1SepahanB  Dướil0-1Trên
IRN PR01/01/25Havadar SC0-5Persepolis F.C.*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRN PR27/12/24Persepolis F.C.*2-1Kheybar KhorramabadT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
IRN PR21/12/24Persepolis F.C.*1-3Mes RafsanjanB0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
IRN PR16/12/24Sepahan*2-1Persepolis F.C. B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
IRN PR11/12/24Malavan F.C.1-2Persepolis F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
IRN PR07/12/24 Persepolis F.C.*0-1Nassaji Mazandaran B0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ACL Elite02/12/24Persepolis F.C.(T)*2-1Al Shorta SCT0:1HòaTrênl0-1Trên
ACL Elite26/11/24Al Rayyan1-1Persepolis F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Iran Cup21/11/24Persepolis F.C.3-0Mes Soongoun VarzaghanT  Trênl1-0Trên
IRN PR09/11/24Gol Gohar FC0-1Persepolis F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ACL Elite04/11/24Persepolis F.C.*1-1Al-GarrafaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR30/10/24Esteghlal Khuzestan1-0Persepolis F.C.*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 2 2 1 0 1 3 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Persepolis F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 335 177 7 399 397
Persepolis F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 229 237 105 54 168 297 195 136
21.48% 28.77% 29.77% 13.19% 6.78% 21.11% 37.31% 24.50% 17.09%
Sân nhà 93 125 105 39 17 63 142 105 69
24.54% 32.98% 27.70% 10.29% 4.49% 16.62% 37.47% 27.70% 18.21%
Sân trung lập 6 10 8 6 6 8 16 8 4
16.67% 27.78% 22.22% 16.67% 16.67% 22.22% 44.44% 22.22% 11.11%
Sân khách 72 94 124 60 31 97 139 82 63
18.90% 24.67% 32.55% 15.75% 8.14% 25.46% 36.48% 21.52% 16.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Persepolis F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 22 201 53 1 33 19 21 18
44.53% 5.47% 50.00% 60.92% 1.15% 37.93% 32.76% 36.21% 31.03%
Sân nhà 101 16 123 6 0 3 6 4 4
42.08% 6.67% 51.25% 66.67% 0.00% 33.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 7 2 5 9 0 6 2 1 2
50.00% 14.29% 35.71% 60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 71 4 73 38 1 24 11 16 12
47.97% 2.70% 49.32% 60.32% 1.59% 38.10% 28.21% 41.03% 30.77%
Persepolis F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR22/02/2025 20:45Aluminium ArakVSPersepolis F.C.
IRN PR27/02/2025 21:45Persepolis F.C.VSEsteghlal F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Omid Alishah
9Ali Alipourghara
10Issa Ale Kasir
11Farshad Ahmadzadeh
18Abolfazl Babaei Yekta
19Vahid Amiri
21Saeid Sadeghi
29Alireza Khodadadi
31Lucas Eduardo Santos Joao
67Hossein Hajizadeh
70Oston Urunov
Tiền vệ
5Masoud Rigi
7Soroush Rafiei
14Alireza Enayatzadeh
15Samir Hoboobati
23Milad Sarlak
27Saeid Mehri
77Khodabandelou
80Yasin Salmani
88Sina Asadbeigi
Hậu vệ
3Farshad Faraji
4Milad Mohammadi
6Hossein Kanaani
8Morteza Pouraliganji
20Ayoub El Amloud
30Giorgi Gvelesiani
32Erfan Shirvani
33Erfan Mollapour
37Yaghoub Barage
76Soheil Sahraei
Thủ môn
1Alexis Guendouz
22Amirreza Rafiei
44Mehrshad Asadi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.