Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Copenhague(F.C. Copenhagen)

Thành lập: 1992-7-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Parken Stadium
Sức chứa: 38,065
Địa chỉ: Per Henrik Lings Alle 2, DK-2100 Osterbro
Website: http://www.fck.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.07(bình quân)
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL16/03/25Viborg3-2FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL14/03/25Chelsea FC*1-0FC CopenhagueB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL10/03/25FC Copenhague*1-1SonderjyskeH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA ECL07/03/25FC Copenhague1-2Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL03/03/25Aalborg BK0-0FC Copenhague*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL24/02/25FC Copenhague*1-0MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL21/02/251. FC Heidenheim 18461-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-3]
DEN SASL18/02/25Randers FC1-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL14/02/25FC Copenhague*1-21. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/02/25Aarhus AGF4-3FC Copenhague*B0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF02/02/25Elche1-0FC CopenhagueB  Dướil1-0Trên
INT CF01/02/25FC Copenhague(T)3-0Silkeborg IFT  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/25FC Copenhague3-0LyngbyT  Trênl1-0Trên
UEFA ECL20/12/24Rapid Wien*3-0FC CopenhagueB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN CUP15/12/24FC Copenhague*1-0Kolding IFT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL13/12/24FC Copenhague*2-0Hearts FCT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP07/12/24Kolding IF1-3FC Copenhague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL03/12/24FC Copenhague*3-1FC NordsjaellandT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL29/11/24Dinamo Minsk(T)1-2FC Copenhague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL25/11/24FC Copenhague*2-1LyngbyT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 6 1 2 2 0 0 3 1 5
55.00% 10.00% 35.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 561 358 30 606 642
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 392 292 292 167 105 232 373 316 327
31.41% 23.40% 23.40% 13.38% 8.41% 18.59% 29.89% 25.32% 26.20%
Sân nhà 214 151 124 58 39 76 176 152 182
36.52% 25.77% 21.16% 9.90% 6.66% 12.97% 30.03% 25.94% 31.06%
Sân trung lập 39 26 32 18 8 28 32 31 32
31.71% 21.14% 26.02% 14.63% 6.50% 22.76% 26.02% 25.20% 26.02%
Sân khách 139 115 136 91 58 128 165 133 113
25.79% 21.34% 25.23% 16.88% 10.76% 23.75% 30.61% 24.68% 20.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 465 43 450 80 3 58 31 29 35
48.54% 4.49% 46.97% 56.74% 2.13% 41.13% 32.63% 30.53% 36.84%
Sân nhà 255 27 228 17 0 13 4 7 11
50.00% 5.29% 44.71% 56.67% 0.00% 43.33% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 39 2 38 10 0 5 9 4 7
49.37% 2.53% 48.10% 66.67% 0.00% 33.33% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân khách 171 14 184 53 3 40 18 18 17
46.34% 3.79% 49.86% 55.21% 3.13% 41.67% 33.96% 33.96% 32.08%
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN CUP01/05/2025 01:00ViborgVSFC Copenhague
DEN CUP08/05/2025 01:00FC CopenhagueVSViborg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9German Onugkha
11Jordan Larsson
14Andreas Cornelius
16Robert Vinicius Rodrigues Silva
19Amin Chiakha
30Elias Achouri
Tiền vệ
7Viktor Claesson
8Magnus Mattsson
10Mohamed Elyounoussi
12Lukas Lerager
17Victor Froholdt
27Thomas Delaney
33Rasmus Falk Jensen
36William Clem
38Oliver Hojer
40Roony Bardghji
48Hunor Nemeth
Hậu vệ
2Kevin Diks
4Munashe Garananga
5Gabriel Pereira
6Pantelis Hatzidiakos
13Rodrigo Huescas
15Marcos Johan Lopez Lanfranco
20Nicolai Boilesen
22Giorgi Gocholeishvili
24Birger Solberg Meling
Thủ môn
1Nathan Wallace Newman Trott
21Theo Sander
31Runar Alex Runarsson
41Diant Ramaj
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.