Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
331 |
630 |
306 |
19 |
638 |
648 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
199 |
254 |
352 |
265 |
216 |
356 |
482 |
280 |
168 |
15.47% |
19.75% |
27.37% |
20.61% |
16.80% |
27.68% |
37.48% |
21.77% |
13.06% |
Sân nhà |
109 |
146 |
175 |
115 |
66 |
143 |
229 |
146 |
93 |
17.84% |
23.90% |
28.64% |
18.82% |
10.80% |
23.40% |
37.48% |
23.90% |
15.22% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
6 |
2 |
2 |
5 |
4 |
4 |
2 |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
33.33% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
88 |
105 |
171 |
148 |
148 |
208 |
249 |
130 |
73 |
13.33% |
15.91% |
25.91% |
22.42% |
22.42% |
31.52% |
37.73% |
19.70% |
11.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
219 |
10 |
277 |
243 |
5 |
223 |
78 |
64 |
71 |
43.28% |
1.98% |
54.74% |
51.59% |
1.06% |
47.35% |
36.62% |
30.05% |
33.33% |
Sân nhà |
153 |
9 |
204 |
57 |
1 |
39 |
38 |
39 |
25 |
41.80% |
2.46% |
55.74% |
58.76% |
1.03% |
40.21% |
37.25% |
38.24% |
24.51% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
1 |
71 |
179 |
4 |
181 |
40 |
25 |
46 |
47.06% |
0.74% |
52.21% |
49.18% |
1.10% |
49.73% |
36.04% |
22.52% |
41.44% |
|
|
|
|