|
|
|
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 25.23(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
281 |
549 |
229 |
16 |
544 |
531 |
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
190 |
218 |
283 |
229 |
155 |
294 |
374 |
256 |
151 |
17.67% |
20.28% |
26.33% |
21.30% |
14.42% |
27.35% |
34.79% |
23.81% |
14.05% |
Sân nhà |
120 |
141 |
129 |
89 |
40 |
99 |
171 |
158 |
91 |
23.12% |
27.17% |
24.86% |
17.15% |
7.71% |
19.08% |
32.95% |
30.44% |
17.53% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
7 |
9 |
17 |
15 |
7 |
10 |
16.33% |
24.49% |
26.53% |
14.29% |
18.37% |
34.69% |
30.61% |
14.29% |
20.41% |
Sân khách |
62 |
65 |
141 |
133 |
106 |
178 |
188 |
91 |
50 |
12.23% |
12.82% |
27.81% |
26.23% |
20.91% |
35.11% |
37.08% |
17.95% |
9.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
243 |
16 |
241 |
232 |
9 |
206 |
40 |
31 |
42 |
48.60% |
3.20% |
48.20% |
51.90% |
2.01% |
46.09% |
35.40% |
27.43% |
37.17% |
Sân nhà |
195 |
14 |
187 |
38 |
0 |
23 |
19 |
13 |
21 |
49.24% |
3.54% |
47.22% |
62.30% |
0.00% |
37.70% |
35.85% |
24.53% |
39.62% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
4 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
40 |
1 |
51 |
178 |
8 |
173 |
17 |
18 |
17 |
43.48% |
1.09% |
55.43% |
49.58% |
2.23% |
48.19% |
32.69% |
34.62% |
32.69% |
|
|
|
|