Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RB Bragantino(Red Bull Bragantino)

Thành lập: 1928-1-8
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Braganca Paulista
Sân nhà: Nabi Abi Chedid
Sức chứa: 17,724
Địa chỉ: Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo
Website: http://www.redbullbragantino.com.br
Tuổi cả cầu thủ: 25.23(bình quân)
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D111/05/25Gremio FBPA*1-1RB BragantinoH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D106/05/25RB Bragantino*1-0Mirassol FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP02/05/25Criciuma Esporte Clube1-0RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D128/04/25Santos*1-2RB BragantinoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D121/04/25RB Bragantino*1-0Cruzeiro (MG)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D117/04/25Sport Club Recife (PE)*0-1RB BragantinoT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D113/04/25RB Bragantino*1-0Botafogo de Futebol e RegatasT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D107/04/25Fluminense (RJ)*2-1RB BragantinoB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D101/04/25RB Bragantino*2-2CearaH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF23/03/25RB Bragantino*1-1Cruzeiro (MG)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA CUP12/03/25RB Bragantino*1-1Sao Jose PoA RSH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
BRA SP03/03/25Santos*2-0RB BragantinoB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA CUP28/02/25Sousa PB1-1RB Bragantino*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
BRA SP24/02/25Ponte Preta0-2RB Bragantino*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
BRA SP21/02/25RB Bragantino*3-0Mirassol FCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA SP16/02/25RB Bragantino*2-1Noroeste SPT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA SP12/02/25Botafogo SP1-0RB Bragantino*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA SP09/02/25 RB Bragantino*1-0Sao Paulo FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA SP05/02/25Inter de Limeira1-1RB Bragantino*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
BRA SP01/02/25RB Bragantino*1-2Gremio NovorizontinoB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 1 0 0 0 3 3 4
45.00% 30.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 549 229 16 544 531
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 218 283 229 155 294 374 256 151
17.67% 20.28% 26.33% 21.30% 14.42% 27.35% 34.79% 23.81% 14.05%
Sân nhà 120 141 129 89 40 99 171 158 91
23.12% 27.17% 24.86% 17.15% 7.71% 19.08% 32.95% 30.44% 17.53%
Sân trung lập 8 12 13 7 9 17 15 7 10
16.33% 24.49% 26.53% 14.29% 18.37% 34.69% 30.61% 14.29% 20.41%
Sân khách 62 65 141 133 106 178 188 91 50
12.23% 12.82% 27.81% 26.23% 20.91% 35.11% 37.08% 17.95% 9.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 243 16 241 232 9 206 40 31 42
48.60% 3.20% 48.20% 51.90% 2.01% 46.09% 35.40% 27.43% 37.17%
Sân nhà 195 14 187 38 0 23 19 13 21
49.24% 3.54% 47.22% 62.30% 0.00% 37.70% 35.85% 24.53% 39.62%
Sân trung lập 8 1 3 16 1 10 4 0 4
66.67% 8.33% 25.00% 59.26% 3.70% 37.04% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 40 1 51 178 8 173 17 18 17
43.48% 1.09% 55.43% 49.58% 2.23% 48.19% 32.69% 34.62% 32.69%
RB Bragantino(Red Bull Bragantino) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D119/05/2025 05:30RB BragantinoVSPalmeiras
BRA CUP23/05/2025 08:30RB BragantinoVSCriciuma Esporte Clube
BRA D127/05/2025 07:00RB BragantinoVSEsporte Clube Juventude
BRA D101/06/2025 08:00Vasco da GamaVSRB Bragantino
BRA D113/06/2025 06:00RB BragantinoVSEsporte Clube Bahia
BRA D114/07/2025 04:00Corinthians Paulista (SP)VSRB Bragantino
BRA D118/07/2025 04:00RB BragantinoVSSao Paulo FC
BRA D121/07/2025 04:00Esporte Clube VitoriaVSRB Bragantino
BRA D125/07/2025 04:00RB BragantinoVSCR Flamengo (RJ)
BRA D128/07/2025 04:00Fortaleza Esporte ClubeVSRB Bragantino
BRA D104/08/2025 04:00Atletico Mineiro (MG)VSRB Bragantino
BRA D111/08/2025 04:00RB BragantinoVSSC Internacional
BRA D118/08/2025 04:00CearaVSRB Bragantino
BRA D125/08/2025 04:00RB BragantinoVSFluminense (RJ)
BRA D101/09/2025 04:00Botafogo de Futebol e RegatasVSRB Bragantino
BRA D115/09/2025 04:00RB BragantinoVSSport Club Recife (PE)
BRA D122/09/2025 04:00Cruzeiro (MG)VSRB Bragantino
BRA D129/09/2025 04:00RB BragantinoVSSantos
BRA D103/10/2025 04:00Mirassol FCVSRB Bragantino
BRA D117/10/2025 04:00RB BragantinoVSGremio FBPA
BRA D127/10/2025 05:00PalmeirasVSRB Bragantino
BRA D106/11/2025 05:00Esporte Clube JuventudeVSRB Bragantino
BRA D120/11/2025 05:00RB BragantinoVSVasco da Gama
BRA D124/11/2025 05:00Esporte Clube BahiaVSRB Bragantino
BRA D101/12/2025 05:00RB BragantinoVSCorinthians Paulista (SP)
BRA D105/12/2025 05:00Sao Paulo FCVSRB Bragantino
BRA D108/12/2025 05:00RB BragantinoVSEsporte Clube Vitoria
BRA D112/12/2025 05:00CR Flamengo (RJ)VSRB Bragantino
BRA D115/12/2025 05:00RB BragantinoVSFortaleza Esporte Clube
BRA D119/12/2025 05:00RB BragantinoVSAtletico Mineiro (MG)
BRA D122/12/2025 05:00SC InternacionalVSRB Bragantino
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Isidro Miguel Pitta Saldivar
11Fernando Dos Santos Pedro
17Vinicius Mendonca Pereira
18Thiago Nicolas Borbas
19Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
21Lucas Henrique Barbosa
30Henery David Mosquera Sanchez
33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Kawe Ferreira Godoy Viana
Tiền vệ
5Fabio Silva de Freitas, Fabinho
6Gabriel Girotto Franco
7Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
10Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
22Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
35Matheus Fernandes Siqueira
57Marcelo Braz da Silva
80Joao Roberto Rota Neto
Bruno Praxedes
Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
Hậu vệ
2Gruzman Rodriguez
3Eduardo Santos
14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
29Juninho Capixaba
31Guilherme Lopes de Almeida
32Agustin Sant Anna
34Jose Andres Hurtado Cheme
39Douglas Mendes Moreira
45Nathan Gabriel de Souza Mendes
Thủ môn
1Cleiton Schwengber
24Fernando Costa
37Fabricio Oliveira de Souza
40Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.