Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gamba Osaka

Thành lập: 1980-8-1
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Osaka
Sân nhà: Panasonic Stadium Suita
Sức chứa: 39,694
Địa chỉ: Banpaku Kinen Koen Sports Hiroba,3-3 Senri-Banpaku-Koen, Suita City, Osaka 565-0826
Website: http://www.gamba-osaka.net/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.28(bình quân)
Gamba Osaka - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Albirex Niigata*0-1Gamba OsakaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JE Cup23/11/24Gamba Osaka(T)0-1Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D109/11/24Jubilo Iwata3-4Gamba Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JE Cup27/10/24Yokohama F Marinos*2-2Gamba OsakaH0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
JPN D123/10/24Gamba Osaka*3-2Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D118/10/24Kawasaki Frontale*1-1Gamba OsakaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D105/10/24Gamba Osaka*2-1Consadole SapporoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D102/10/24Cerezo Osaka1-0Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/09/24Gamba Osaka*1-1Tokyo VerdyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D122/09/24Kyoto Sanga FC*2-2Gamba OsakaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JPN D114/09/24Gamba Osaka*0-1Urawa Red DiamondsB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JE Cup11/09/24Sanfrecce Hiroshima*1-2Gamba OsakaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D124/08/24Gamba Osaka*2-2Avispa FukuokaH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
JE Cup21/08/24Gamba Osaka*3-2Shonan BellmareT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
JPN D117/08/24Vissel Kobe*2-2Gamba OsakaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D111/08/24Kashiwa Reysol*0-0Gamba OsakaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D107/08/24Gamba Osaka*0-0FC TokyoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF25/07/24Gamba Osaka0-1Real Sociedad*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D120/07/24Gamba Osaka*0-1Shonan BellmareB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D114/07/24Sagan Tosu0-2Gamba Osaka*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 3 3 3 0 0 1 4 5 1
35.00% 40.00% 25.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 50.00% 10.00%
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 450 358 48 555 528
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 235 248 203 134 209 334 276 264
24.28% 21.70% 22.90% 18.74% 12.37% 19.30% 30.84% 25.48% 24.38%
Sân nhà 142 118 120 91 52 96 150 140 137
27.15% 22.56% 22.94% 17.40% 9.94% 18.36% 28.68% 26.77% 26.20%
Sân trung lập 21 16 13 9 11 13 21 17 19
30.00% 22.86% 18.57% 12.86% 15.71% 18.57% 30.00% 24.29% 27.14%
Sân khách 100 101 115 103 71 100 163 119 108
20.41% 20.61% 23.47% 21.02% 14.49% 20.41% 33.27% 24.29% 22.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gamba Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 294 24 294 141 8 116 53 43 53
48.04% 3.92% 48.04% 53.21% 3.02% 43.77% 35.57% 28.86% 35.57%
Sân nhà 175 17 179 39 1 32 14 13 23
47.17% 4.58% 48.25% 54.17% 1.39% 44.44% 28.00% 26.00% 46.00%
Sân trung lập 21 2 20 8 1 7 4 1 3
48.84% 4.65% 46.51% 50.00% 6.25% 43.75% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 98 5 95 94 6 77 35 29 27
49.49% 2.53% 47.98% 53.11% 3.39% 43.50% 38.46% 31.87% 29.67%
Gamba Osaka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Gamba OsakaVSSanfrecce Hiroshima
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Takashi Usami
8Ryotaro Meshino
11Issam Jebali
13Isa Sakamoto
17Ryoya Yamashita
91Daichi Hayashi
97Welton Felipe Paragua de Melo
Tiền vệ
6Neta Lavi
9Kota Yamada
10Shu Kurata
14Yuya Fukuda
16Tokuma Suzuki
23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
27Rin Mito
47Juan Matheus Alano Nascimento
Hậu vệ
2Shota Fukuoka
3Riku Handa
4Keisuke Kurokawa
5Genta Miura
15Takeru Kishimoto
20Shinnosuke Nakatani
24Yusei Egawa
33Shinya Nakano
46Riku Matsuda
Thủ môn
1Masaaki Higashiguchi
22Jun Ichmori
25Kei Ishikawa
31Zhang Aolin
35Joshua Sotaro Stayman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.