Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Club Brugge

Thành lập: 1891-11-13
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brugge
Sân nhà: Jan Breydel Stadium
Sức chứa: 29,062
Địa chỉ: Olympialaan 74 8200 Brugge
Website: http://www.clubbrugge.be
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.00(bình quân)
Club Brugge - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL19/02/25 Atalanta*1-3Club BruggeT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
BEL D116/02/25St.-Truidense VV2-2Club Brugge*H1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL13/02/25Club Brugge2-1Atalanta*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D108/02/25Club Brugge*1-0Oud Heverlee Leuven T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BEL Cup06/02/25Genk*1-1Club BruggeH0:0HòaDướic1-1Trên
BEL D102/02/25Royal Antwerp FC2-1Club Brugge*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/01/25Manchester City*3-1Club BruggeB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
BEL D126/01/25Club Brugge*1-1KortrijkH0:2Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL22/01/25Club Brugge0-0Juventus*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D119/01/25Club Brugge*4-2Beerschot WilrijkT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
BEL Cup16/01/25Club Brugge*2-1GenkT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BEL D113/01/25R.S.C. Anderlecht0-3Club Brugge*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BEL Cup08/01/25Club Brugge*3-0Oud Heverlee LeuvenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D126/12/24Club Brugge*4-3WesterloT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
BEL D123/12/24Royale Union Saint-Gilloise*2-2Club BruggeH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
BEL D115/12/24Club Brugge*2-0GenkT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL11/12/24Club Brugge*2-1Sporting Clube de PortugalT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D108/12/24KV Mechelen1-2Club Brugge*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL Cup04/12/24Patro Eisden1-3Club Brugge*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
BEL D101/12/24Club Brugge*4-1FCV Dender EHT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 9 2 0 0 0 0 4 3 2
65.00% 25.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 578 410 46 684 626
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 399 301 288 178 144 219 410 309 372
30.46% 22.98% 21.98% 13.59% 10.99% 16.72% 31.30% 23.59% 28.40%
Sân nhà 230 160 118 55 37 67 172 156 205
38.33% 26.67% 19.67% 9.17% 6.17% 11.17% 28.67% 26.00% 34.17%
Sân trung lập 19 19 16 18 13 18 26 20 21
22.35% 22.35% 18.82% 21.18% 15.29% 21.18% 30.59% 23.53% 24.71%
Sân khách 150 122 154 105 94 134 212 133 146
24.00% 19.52% 24.64% 16.80% 15.04% 21.44% 33.92% 21.28% 23.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 403 48 460 102 3 95 34 23 37
44.24% 5.27% 50.49% 51.00% 1.50% 47.50% 36.17% 24.47% 39.36%
Sân nhà 233 29 235 20 0 20 9 5 7
46.88% 5.84% 47.28% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 23.81% 33.33%
Sân trung lập 24 3 31 6 0 8 2 1 5
41.38% 5.17% 53.45% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 146 16 194 76 3 67 23 17 25
41.01% 4.49% 54.49% 52.05% 2.05% 45.89% 35.38% 26.15% 38.46%
Club Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D123/02/2025 20:30Club BruggeVSStandard Liege
BEL D102/03/2025 20:30K.A.A. GentVSClub Brugge
BEL D109/03/2025 20:30Cercle BruggeVSClub Brugge
BEL D117/03/2025 01:30Club BruggeVSSporting Charleroi
BEL Cup04/05/2025 23:59Club BruggeVSR.S.C. Anderlecht
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Christos Tzolis
9Ferran Jutgla Blanch
17Romeo Vermant
19Gustaf Nilsson
21Michal Skoras
68Chemsdine Talbi
Kamal Sowah
Tiền vệ
10Hugo Vetlesen
15Raphael Onyedika Nwadike
20Hans Vanaken
27Casper Nielsen
30Ardon Jashari
Hậu vệ
2Zaid Abner Romero
4Joel Ordonez
14Bjorn Meijer
24Vince Osuji
28Dedryck Boyata
41Hugo Siquet
44Brandon Mechele
55Maxim de Cuyper
58Jorne Spileers
64Kyriani Sabbe
65Joaquin Seys
66Bi Abdoul Kader Yameogo
Thủ môn
16Dani van den Heuvel
22Simon Mignolet
29Nordin Jackers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.