Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NAC Breda

Thành lập: 1912-9-19
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Breda
Sân nhà: Rat Verlegh Stadion
Sức chứa: 19,000
Địa chỉ: Stadionstraat 3b 4815 NC,Breda
Website: http://www.nac.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.97(bình quân)
NAC Breda - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D111/05/25Fortuna Sittard*1-0NAC BredaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
HOL D104/05/25NAC Breda*1-3FC ZwolleB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
HOL D125/04/25AZ Alkmaar*1-1NAC BredaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D113/04/25NAC Breda1-1Go Ahead Eagles*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
HOL D106/04/25Ajax Amsterdam*3-1NAC BredaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
HOL D129/03/25NAC Breda*1-1FC Groningen H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF20/03/25Club Brugge2-1NAC BredaB  Trênl2-0Trên
HOL D115/03/25Almere City FC*1-1NAC BredaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D108/03/25 NAC Breda1-1Sparta Rotterdam*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
HOL D101/03/25FC Utrecht*1-0NAC BredaB0:1HòaDướil0-0Dưới
HOL D116/02/25NAC Breda0-0Feyenoord Rotterdam*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D109/02/25RKC Waalwijk*5-0NAC BredaB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
HOL D101/02/25NAC Breda*1-1Heracles AlmeloH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D126/01/25PSV Eindhoven*3-2NAC BredaB0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D119/01/25NAC Breda2-1FC Twente Enschede*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D112/01/25NAC Breda*2-4SC HeerenveenB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
INT CF07/01/25NAC Breda(T)3-2Servette*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D121/12/24Go Ahead Eagles*2-1NAC BredaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
HOL D116/12/24 NAC Breda1-2AZ Alkmaar*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D108/12/24Sparta Rotterdam*0-2NAC BredaT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 1 5 3 1 0 0 1 2 7
15.00% 35.00% 50.00% 11.11% 55.56% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 465 299 48 514 504
NAC Breda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 185 232 179 211 250 354 217 197
20.73% 18.17% 22.79% 17.58% 20.73% 24.56% 34.77% 21.32% 19.35%
Sân nhà 113 102 115 77 68 100 172 99 104
23.79% 21.47% 24.21% 16.21% 14.32% 21.05% 36.21% 20.84% 21.89%
Sân trung lập 7 12 7 15 7 8 26 9 5
14.58% 25.00% 14.58% 31.25% 14.58% 16.67% 54.17% 18.75% 10.42%
Sân khách 91 71 110 87 136 142 156 109 88
18.38% 14.34% 22.22% 17.58% 27.47% 28.69% 31.52% 22.02% 17.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NAC Breda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 13 203 204 13 198 44 35 45
45.32% 3.29% 51.39% 49.16% 3.13% 47.71% 35.48% 28.23% 36.29%
Sân nhà 121 11 138 62 2 50 23 17 22
44.81% 4.07% 51.11% 54.39% 1.75% 43.86% 37.10% 27.42% 35.48%
Sân trung lập 9 0 15 3 0 6 5 2 4
37.50% 0.00% 62.50% 33.33% 0.00% 66.67% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân khách 49 2 50 139 11 142 16 16 19
48.51% 1.98% 49.50% 47.60% 3.77% 48.63% 31.37% 31.37% 37.25%
NAC Breda - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D115/05/2025 02:00N.E.C. NijmegenVSNAC Breda
HOL D118/05/2025 20:30NAC BredaVSWillem II
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kacper Kostorz
10Elias Mar Omarsson
17Roy Kuijpers
19Sana Fernandes
29Sydney van Hooijdonk
55Kamal Sowah
77Leo Sauer
Tom Boere
Tiền vệ
6Casper Staring
7Matthew Garbett
8Clint Leemans
11Raul Paula
14Adam Kaied
16Maximilien Balard
20Fredrik Oldrup Jensen
28Lars Mol
30Aïmane Jaddi
39Dominik Janosek
Hậu vệ
2Boyd Lucassen
3Martin Koscelnik
4Boy Kemper
5Jan van den Bergh
12Leo Greiml
15Enes Mahmutovic
18Daan van Reeuwijk
21Manel Royo
23Terence Kongolo
25Cherrion Valerius
Maxime Busi
Thủ môn
1Roy Kortsmit
31Kostas Lambrou
37Aron van Lare
99Daniel Bielica
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.