|
|
|
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1901-6-24 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Brighton and Hove | Sân nhà: | Falmer Stadium | Sức chứa: | 31,786 | Địa chỉ: | Brighton & Hove Albion Football Club, Northwest Suite, Eighth Floor, Tower Point, 44 North Road, BRIGHTON, BN1 1YR, United Kingdom | Website: | http://www.brightonandhovealbion.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.09(bình quân) | Giá trị đội hình: | 543,50 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
331 |
559 |
292 |
16 |
564 |
634 |
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
231 |
349 |
212 |
193 |
339 |
415 |
264 |
180 |
17.78% |
19.28% |
29.13% |
17.70% |
16.11% |
28.30% |
34.64% |
22.04% |
15.03% |
Sân nhà |
113 |
123 |
161 |
98 |
76 |
142 |
192 |
138 |
99 |
19.79% |
21.54% |
28.20% |
17.16% |
13.31% |
24.87% |
33.63% |
24.17% |
17.34% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
4 |
4 |
3 |
6 |
4 |
3 |
7 |
40.00% |
5.00% |
20.00% |
20.00% |
15.00% |
30.00% |
20.00% |
15.00% |
35.00% |
Sân khách |
92 |
107 |
184 |
110 |
114 |
191 |
219 |
123 |
74 |
15.16% |
17.63% |
30.31% |
18.12% |
18.78% |
31.47% |
36.08% |
20.26% |
12.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
230 |
11 |
265 |
236 |
8 |
172 |
66 |
55 |
74 |
45.45% |
2.17% |
52.37% |
56.73% |
1.92% |
41.35% |
33.85% |
28.21% |
37.95% |
Sân nhà |
151 |
10 |
196 |
56 |
3 |
50 |
26 |
16 |
31 |
42.30% |
2.80% |
54.90% |
51.38% |
2.75% |
45.87% |
35.62% |
21.92% |
42.47% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
5 |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
71 |
1 |
64 |
176 |
5 |
120 |
40 |
39 |
42 |
52.21% |
0.74% |
47.06% |
58.47% |
1.66% |
39.87% |
33.06% |
32.23% |
34.71% |
|
|