|
|
|
Al Taawon FC(Al Taawoun FC) | | |
| | Thành lập: | 1956 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Buraidah | Sân nhà: | King Abdullah Sport City Stadium | Sức chứa: | 25,000 | Website: | http://altaawounfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.31(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Al Taawon FC(Al Taawoun FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
144 |
279 |
149 |
21 |
311 |
282 |
Al Taawon FC(Al Taawoun FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
102 |
121 |
165 |
134 |
71 |
125 |
227 |
132 |
109 |
17.20% |
20.40% |
27.82% |
22.60% |
11.97% |
21.08% |
38.28% |
22.26% |
18.38% |
Sân nhà |
58 |
69 |
75 |
55 |
26 |
46 |
111 |
62 |
64 |
20.49% |
24.38% |
26.50% |
19.43% |
9.19% |
16.25% |
39.22% |
21.91% |
22.61% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
5 |
6 |
4 |
6 |
7 |
2 |
8 |
17.39% |
17.39% |
21.74% |
26.09% |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
34.78% |
Sân khách |
40 |
48 |
85 |
73 |
41 |
73 |
109 |
68 |
37 |
13.94% |
16.72% |
29.62% |
25.44% |
14.29% |
25.44% |
37.98% |
23.69% |
12.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al Taawon FC(Al Taawoun FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
104 |
10 |
109 |
112 |
6 |
89 |
28 |
21 |
16 |
46.64% |
4.48% |
48.88% |
54.11% |
2.90% |
43.00% |
43.08% |
32.31% |
24.62% |
Sân nhà |
69 |
9 |
67 |
35 |
3 |
27 |
10 |
8 |
4 |
47.59% |
6.21% |
46.21% |
53.85% |
4.62% |
41.54% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
4 |
0 |
8 |
2 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
31 |
1 |
38 |
73 |
3 |
54 |
16 |
13 |
12 |
44.29% |
1.43% |
54.29% |
56.15% |
2.31% |
41.54% |
39.02% |
31.71% |
29.27% |
|
|
|
|