Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Everton(Everton F.C.)

Thành lập: 1878
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Sân vận động Goodison Park
Sức chứa: 39,572
Địa chỉ: Goodison Park,Liverpool,L4 4EL
Website: http://www.evertonfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.07(bình quân)
Giá trị đội hình: 349,10 Mill. €
Everton(Everton F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/04/25Chelsea FC*1-0EvertonB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/04/25Everton0-2Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/04/25Nottingham Forest*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/04/25Everton1-1Arsenal FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/04/25Liverpool*1-0EvertonB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR15/03/25Everton*1-1West Ham UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/03/25Wolves*1-1EvertonH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR27/02/25Brentford*1-1EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR22/02/25Everton*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR16/02/25Crystal Palace*1-2EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR13/02/25 Everton2-2Liverpool* H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC08/02/25Everton*0-2AFC BournemouthB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR01/02/25Everton*4-0Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR25/01/25Brighton & Hove Albion*0-1EvertonT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/01/25Everton*3-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR16/01/25Everton0-1Aston Villa*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/25Everton*2-0Peterborough United F.C.T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/01/25AFC Bournemouth*1-0EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR29/12/24Everton*0-2Nottingham ForestB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR26/12/24Manchester City*1-1EvertonH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 4 4 0 0 0 3 3 3
30.00% 35.00% 35.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Everton(Everton F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 561 301 26 569 636
Everton(Everton F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 230 330 216 189 319 415 278 193
19.92% 19.09% 27.39% 17.93% 15.68% 26.47% 34.44% 23.07% 16.02%
Sân nhà 153 124 139 89 62 117 187 145 118
26.98% 21.87% 24.51% 15.70% 10.93% 20.63% 32.98% 25.57% 20.81%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 84 102 185 119 120 191 216 130 73
13.77% 16.72% 30.33% 19.51% 19.67% 31.31% 35.41% 21.31% 11.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton(Everton F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 16 277 213 13 175 53 42 53
47.49% 2.87% 49.64% 53.12% 3.24% 43.64% 35.81% 28.38% 35.81%
Sân nhà 177 14 164 64 4 49 23 14 17
49.86% 3.94% 46.20% 54.70% 3.42% 41.88% 42.59% 25.93% 31.48%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 84 2 105 145 9 117 30 27 35
43.98% 1.05% 54.97% 53.51% 3.32% 43.17% 32.61% 29.35% 38.04%
Everton(Everton F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/05/2025 22:00EvertonVSIpswich Town
ENG PR10/05/2025 22:00FulhamVSEverton
ENG PR18/05/2025 19:00EvertonVSSouthampton
ENG PR25/05/2025 23:00NewcastleVSEverton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dwight James Matthew McNeil
9Dominic Calvert-Lewin
10Iliman Ndiaye
11Jack David Harrison
14Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
17Youssef Chermiti
22Armando Broja
75Roman Dixon
Tiền vệ
8Orel Mangala
16Abdoulaye Doucoure
24Carlos Jonas Alcaraz Duran
27Idrissa Gana Gueye
29Jesper Lindstrom
37James Garner
42Tim Iroegbunam
92Callum Bates
Isaac Heath
Coby Ebere
Hậu vệ
2Nathan Patterson
5Michael Keane
6James Tarkowski
15Jake O´Brien
18Ashley Young
19Vitali Mykolenko
23Seamus Coleman
32Jarrad Branthwaite
Thủ môn
1Jordan Pickford
12Joao Manuel Neves Virginia
31Asmir Begovic

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Carlos Jonas Alcaraz Duran
Orel Mangala
Armando Broja
Asmir Begovic
Jake O´Brien
Jesper Lindstrom
Iliman Ndiaye
Tim Iroegbunam
Chuyển ra cầu thủ:
Harrison Armstrong
Dele Alli
Andre Filipe Tavares Gomes
Mason Holgate
Neal Maupay
Billy Crellin
Harry Tyrer
Amadou Onana
Andy Lonergan
Lewis Dobbin
Benjamin Matthew Godfrey
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.