Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
6 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
351 |
531 |
204 |
12 |
557 |
541 |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
252 |
312 |
216 |
170 |
336 |
412 |
243 |
107 |
13.48% |
22.95% |
28.42% |
19.67% |
15.48% |
30.60% |
37.52% |
22.13% |
9.74% |
Sân nhà |
92 |
131 |
163 |
76 |
52 |
137 |
187 |
126 |
64 |
17.90% |
25.49% |
31.71% |
14.79% |
10.12% |
26.65% |
36.38% |
24.51% |
12.45% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
18 |
5 |
3 |
11 |
16 |
11 |
3 |
7.32% |
29.27% |
43.90% |
12.20% |
7.32% |
26.83% |
39.02% |
26.83% |
7.32% |
Sân khách |
53 |
109 |
131 |
135 |
115 |
188 |
209 |
106 |
40 |
9.76% |
20.07% |
24.13% |
24.86% |
21.18% |
34.62% |
38.49% |
19.52% |
7.37% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alaves(Deportivo Alaves) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
5 |
181 |
206 |
9 |
185 |
49 |
44 |
38 |
46.40% |
1.44% |
52.16% |
51.50% |
2.25% |
46.25% |
37.40% |
33.59% |
29.01% |
Sân nhà |
122 |
3 |
136 |
41 |
1 |
32 |
28 |
28 |
18 |
46.74% |
1.15% |
52.11% |
55.41% |
1.35% |
43.24% |
37.84% |
37.84% |
24.32% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
11 |
9 |
1 |
3 |
1 |
6 |
2 |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
69.23% |
7.69% |
23.08% |
11.11% |
66.67% |
22.22% |
Sân khách |
33 |
1 |
34 |
156 |
7 |
150 |
20 |
10 |
18 |
48.53% |
1.47% |
50.00% |
49.84% |
2.24% |
47.92% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
|
|
|
|