Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
3 |
2 |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
8 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
350 |
530 |
201 |
12 |
556 |
537 |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
147 |
252 |
309 |
215 |
170 |
335 |
411 |
241 |
106 |
13.45% |
23.06% |
28.27% |
19.67% |
15.55% |
30.65% |
37.60% |
22.05% |
9.70% |
Sân nhà |
92 |
131 |
162 |
75 |
52 |
136 |
186 |
126 |
64 |
17.97% |
25.59% |
31.64% |
14.65% |
10.16% |
26.56% |
36.33% |
24.61% |
12.50% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
18 |
5 |
3 |
11 |
16 |
11 |
3 |
7.32% |
29.27% |
43.90% |
12.20% |
7.32% |
26.83% |
39.02% |
26.83% |
7.32% |
Sân khách |
52 |
109 |
129 |
135 |
115 |
188 |
209 |
104 |
39 |
9.63% |
20.19% |
23.89% |
25.00% |
21.30% |
34.81% |
38.70% |
19.26% |
7.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alaves(Deportivo Alaves) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
5 |
181 |
202 |
9 |
185 |
49 |
44 |
37 |
46.40% |
1.44% |
52.16% |
51.01% |
2.27% |
46.72% |
37.69% |
33.85% |
28.46% |
Sân nhà |
122 |
3 |
136 |
40 |
1 |
32 |
28 |
28 |
17 |
46.74% |
1.15% |
52.11% |
54.79% |
1.37% |
43.84% |
38.36% |
38.36% |
23.29% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
11 |
9 |
1 |
3 |
1 |
6 |
2 |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
69.23% |
7.69% |
23.08% |
11.11% |
66.67% |
22.22% |
Sân khách |
33 |
1 |
34 |
153 |
7 |
150 |
20 |
10 |
18 |
48.53% |
1.47% |
50.00% |
49.35% |
2.26% |
48.39% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
|
|
|
|