Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Aston Villa(Aston Villa F.C.)

Thành lập: 1874-11-21
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Birmingham
Sân nhà: Villa Park stadium
Sức chứa: 42,657
Địa chỉ: Villa Park Trinity Road Birmingham B6 6HE
Website: http://www.avfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.83(bình quân)
Giá trị đội hình: 595,45 Mill. €
Aston Villa(Aston Villa F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/05/25AFC Bournemouth*0-1Aston Villa T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR03/05/25Aston Villa*1-0FulhamT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC27/04/25Crystal Palace(T)3-0Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/04/25Manchester City*2-1Aston VillaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR20/04/25Aston Villa*4-1NewcastleT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL16/04/25Aston Villa3-2Paris Saint-Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/04/25Southampton0-3Aston Villa*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL10/04/25Paris Saint-Germain*3-1Aston VillaB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR06/04/25Aston Villa*2-1Nottingham ForestT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/04/25Brighton & Hove Albion*0-3Aston VillaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC30/03/25Preston North End0-3Aston Villa*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF21/03/25Al Ain FC1-3Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
UEFA CL13/03/25Aston Villa*3-0Club Brugge T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/03/25Brentford*0-1Aston VillaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL05/03/25Club Brugge1-3Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC01/03/25Aston Villa*2-0Cardiff CityT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/02/25Crystal Palace*4-1Aston VillaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/02/25Aston Villa*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR20/02/25Aston Villa2-2Liverpool*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR15/02/25Aston Villa*1-1Ipswich Town H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 7 2 0 0 0 1 7 0 3
70.00% 10.00% 20.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 70.00% 0.00% 30.00%
Aston Villa(Aston Villa F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 568 350 20 592 625
Aston Villa(Aston Villa F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 239 306 212 220 306 424 266 221
19.72% 19.64% 25.14% 17.42% 18.08% 25.14% 34.84% 21.86% 18.16%
Sân nhà 119 130 145 91 73 126 191 135 106
21.33% 23.30% 25.99% 16.31% 13.08% 22.58% 34.23% 24.19% 19.00%
Sân trung lập 6 7 5 4 7 9 7 6 7
20.69% 24.14% 17.24% 13.79% 24.14% 31.03% 24.14% 20.69% 24.14%
Sân khách 115 102 156 117 140 171 226 125 108
18.25% 16.19% 24.76% 18.57% 22.22% 27.14% 35.87% 19.84% 17.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa(Aston Villa F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 263 16 266 226 6 205 52 42 53
48.26% 2.94% 48.81% 51.72% 1.37% 46.91% 35.37% 28.57% 36.05%
Sân nhà 159 11 176 59 0 59 18 18 18
45.95% 3.18% 50.87% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 8 0 5 9 0 6 0 0 1
61.54% 0.00% 38.46% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 96 5 85 158 6 140 34 24 34
51.61% 2.69% 45.70% 51.97% 1.97% 46.05% 36.96% 26.09% 36.96%
Aston Villa(Aston Villa F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/05/2025 02:30Aston VillaVSTottenham Hotspur
ENG PR25/05/2025 23:00Manchester UnitedVSAston Villa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marcus Rashford
11Ollie Watkins
17Donyell Malen
21Marco Asensio Willemsen
27Morgan Rogers
31Leon Bailey
Tiền vệ
6Ross Barkley
7John McGinn
8Youri Tielemans
24Amadou Onana
41Jacob Ramsey
44Boubacar Kamara
Hậu vệ
2Matty Cash
3Axel Disasi
4Ezri Konsa Ngoyo
5Tyrone Mings
12Lucas Digne
14Pau Francisco Torres
16Andres Garcia
22Ian Maatsen
26Lamar Bogarde
30Kortney Hause
Thủ môn
23Damian Martinez
25Robin Olsen

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Axel Disasi
Marco Asensio Willemsen
Marcus Rashford
Samuel Iling-Junior
Andres Garcia
Donyell Malen
Lewis Dobbin
Amadou Onana
Jaden Philogene-Bidace
Cameron Archer
Samuel Iling-Junior
Enzo Barrenechea
Ross Barkley
Lewis Dobbin
Ian Maatsen
Chuyển ra cầu thủ:
Kosta Nedeljkovic
Samuel Iling-Junior
Jhon Jader Duran Palacio
Joe Gauci
Emiliano Buendia Stati
Diego Carlos Santos Silva
Jaden Philogene-Bidace
Lewis Dobbin
Leander Dendoncker
Enzo Barrenechea
Samuel Iling-Junior
Alexandre Moreno Lopera
Cameron Archer
Lino Sousa
Kaine Hayden
Lewis Dobbin
Moussa Diaby
Filip Marshall
Viljami Sinisalo
Calum Chambers
Philippe Coutinho Correia
Tim Iroegbunam
Douglas Luiz Soares de Paulo
Morgan Sanson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.