Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Le Mans

Thành lập: 1985-6-26
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Le Mans
Sân nhà: MMArena
Sức chứa: 25,000
Website: http://www.lemansfc.fr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.59(bình quân)
Le Mans - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D315/02/25Le Mans*1-0US Boulogne T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D309/02/25Dijon*0-5Le MansT0:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
FRA Cup05/02/25Le Mans0-2Paris Saint-Germain*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D301/02/25Le Mans*1-1Sochaux H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D325/01/25Villefranche0-3Le Mans*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D319/01/25Le Mans*3-1ConcarneauT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA Cup15/01/25Le Mans*1-1Valenciennes USH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
FRA D311/01/25FC Rouen*2-2Le MansH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
FRA Cup23/12/24FC Marmande 470-7Le MansT  Trênl0-4Trên
FRA D314/12/24Le Mans*2-1Valenciennes UST0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D307/12/24Nimes*0-0Le MansH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup01/12/24Le Mans4-0LA Saint-Colomban Locmine T  Trênc2-0Trên
FRA D323/11/24 Le Mans0-2US Orleans*B0:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA Cup16/11/24Vannes OC1-2Le MansT  Trênl0-1Trên
FRA D309/11/24Aubagne1-0Le Mans*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D302/11/24Le Mans*0-4NancyB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D324/10/24Paris 13 Atletico2-3Le Mans*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D319/10/24 Chateauroux1-2Le Mans*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D328/09/24 Quevilly Rouen*1-2Le MansT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D321/09/24Le Mans*1-2Bourg PeronnasB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 4 2 4 0 0 0 7 2 1
55.00% 20.00% 25.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Le Mans - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 381 161 10 373 407
Le Mans - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 159 219 144 128 238 272 169 101
16.67% 20.38% 28.08% 18.46% 16.41% 30.51% 34.87% 21.67% 12.95%
Sân nhà 75 83 110 57 46 97 135 85 54
20.22% 22.37% 29.65% 15.36% 12.40% 26.15% 36.39% 22.91% 14.56%
Sân trung lập 9 7 10 5 6 9 13 11 4
24.32% 18.92% 27.03% 13.51% 16.22% 24.32% 35.14% 29.73% 10.81%
Sân khách 46 69 99 82 76 132 124 73 43
12.37% 18.55% 26.61% 22.04% 20.43% 35.48% 33.33% 19.62% 11.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Mans - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 115 4 148 150 2 133 46 36 34
43.07% 1.50% 55.43% 52.63% 0.70% 46.67% 39.66% 31.03% 29.31%
Sân nhà 94 4 118 20 0 20 22 21 16
43.52% 1.85% 54.63% 50.00% 0.00% 50.00% 37.29% 35.59% 27.12%
Sân trung lập 5 0 8 5 0 5 4 1 2
38.46% 0.00% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 16 0 22 125 2 108 20 14 16
42.11% 0.00% 57.89% 53.19% 0.85% 45.96% 40.00% 28.00% 32.00%
Le Mans - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D322/02/2025 02:30Bourg PeronnasVSLe Mans
FRA D301/03/2025 02:30Le MansVSQuevilly Rouen
FRA D315/03/2025 02:30Le MansVSChateauroux
FRA D322/03/2025 02:30Le MansVSParis 13 Atletico
FRA D329/03/2025 02:30NancyVSLe Mans
FRA D305/04/2025 01:30Le MansVSAubagne
FRA D312/04/2025 01:30US OrleansVSLe Mans
FRA D319/04/2025 01:30Le MansVSNimes
FRA D326/04/2025 01:30Valenciennes USVSLe Mans
FRA D303/05/2025 01:30Le MansVSFC Rouen
FRA D310/05/2025 01:30ConcarneauVSLe Mans
FRA D317/05/2025 01:30Le MansVSVersailles 78
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Julien Begue
9Victor Glaentzlin
35Alexis Gouletquer
Tiền vệ
10Hamza Hafidi
18Loic Damour
20Ibrahima Coulibaly
Baptiste Loison
Ugo Raghouber
Hậu vệ
2Alexandre Vardin
6Maxcence Derrien
21Alexandre Lauray
33Ryan Ebene Talla
36Dorian Chailleux
Hugo Vargas Rios
Thủ môn
30Mickael Bod
40Ewan Hatfout
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.