Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jubilo Iwata

Thành lập: 1972
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Shizuoka
Sân nhà: Yamaha Stadium
Sức chứa: 15,165
Địa chỉ: 2500 Shingai, Iwata City, Shizuoka 438-0025
Website: http://www.jubilo-iwata.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.91(bình quân)
Jubilo Iwata - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Jubilo Iwata*2-1FC Tokyo T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D116/11/24Jubilo Iwata3-4Yokohama F Marinos*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D109/11/24Jubilo Iwata3-4Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D101/11/24Vissel Kobe*2-0Jubilo IwataB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D119/10/24Cerezo Osaka*1-2Jubilo IwataT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D106/10/24Jubilo Iwata1-2Sanfrecce Hiroshima*B1:0HòaTrênl0-1Trên
JPN D128/09/24Nagoya Grampus*2-0Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/09/24Jubilo Iwata(T)3-3Honda FCH  Trênc3-0Trên
JPN D121/09/24Jubilo Iwata*0-0Avispa FukuokaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Kashiwa Reysol*0-2Jubilo IwataT0:3/4Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D125/08/24Jubilo Iwata*0-2Consadole SapporoB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D117/08/24FC Machida Zelvia*4-0Jubilo IwataB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
JPN D111/08/24Jubilo Iwata2-1Kashima Antlers*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D107/08/24Albirex Niigata*2-2Jubilo Iwata H0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF24/07/24Jubilo Iwata1-1Stade Reims*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D120/07/24Jubilo Iwata*1-2Kyoto Sanga FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D114/07/24Shonan Bellmare*5-0Jubilo Iwata B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN D106/07/24Jubilo Iwata2-2Kawasaki Frontale*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D130/06/24Urawa Red Diamonds*3-0Jubilo IwataB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D126/06/24Jubilo Iwata*3-0Tokyo VerdyT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 3 5 0 1 0 2 1 5
25.00% 25.00% 50.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 100.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 474 279 33 527 492
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 216 253 215 145 240 338 249 192
18.65% 21.20% 24.83% 21.10% 14.23% 23.55% 33.17% 24.44% 18.84%
Sân nhà 114 112 124 100 49 83 167 133 116
22.85% 22.44% 24.85% 20.04% 9.82% 16.63% 33.47% 26.65% 23.25%
Sân trung lập 8 10 14 4 3 7 11 10 11
20.51% 25.64% 35.90% 10.26% 7.69% 17.95% 28.21% 25.64% 28.21%
Sân khách 68 94 115 111 93 150 160 106 65
14.14% 19.54% 23.91% 23.08% 19.33% 31.19% 33.26% 22.04% 13.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jubilo Iwata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 12 233 165 6 161 57 44 64
48.09% 2.54% 49.36% 49.70% 1.81% 48.49% 34.55% 26.67% 38.79%
Sân nhà 150 9 150 51 1 38 24 19 31
48.54% 2.91% 48.54% 56.67% 1.11% 42.22% 32.43% 25.68% 41.89%
Sân trung lập 9 1 8 7 1 3 3 2 2
50.00% 5.56% 44.44% 63.64% 9.09% 27.27% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 68 2 75 107 4 120 30 23 31
46.90% 1.38% 51.72% 46.32% 1.73% 51.95% 35.71% 27.38% 36.90%
Jubilo Iwata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Sagan TosuVSJubilo Iwata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Ryo Germain
17Weverton de Souza Santos
46Shota Yamamoto
55Ryo Watanabe
99Matheus Peixoto
Tiền vệ
7Rikiya Uehara
10Hiroki Yamada
13Kotaro Fujikawa
14Masaya Matsumoto
16Leonardo da Silva Gomes
19Bruno Jose de Souza
23Jordy Croux
25Shun Nakamura
37Rei Hirakawa
39Koshiro Sumi
40Shota Kaneko
48Tokumo Kawai
50Hiroto Uemura
Hậu vệ
2Ikki Kawasaki
3Riku Morioka
4Ko Matsubara
6Makito Ito
15Kaito Suzuki
18Keita Takahata
26Shunsuke Nishikubo
32Hassan Hilo
35Park Se Gi
36Ricardo Queiroz de Alencastro Graca
67Ryusei Yoshimura
Thủ môn
1Eiji Kawashima
20Yuya Tsuboi
21Ryuki Miura
24Mitsuki Sugimoto
47Keizen Iida
51Keitaro Nakajima
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.