Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Standard Liege

Thành lập: 1898
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Liege
Sân nhà: Stade Maurice Dufrasne
Sức chứa: 27,670
Địa chỉ: 2, rue de la Centrale 4200 Liege
Website: http://www.standard.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.19(bình quân)
Standard Liege - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D111/05/25KV Mechelen*0-0Standard Liege H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D104/05/25Standard Liege0-1Sporting Charleroi*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D126/04/25Oud Heverlee Leuven*1-1Standard LiegeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D123/04/25Standard Liege*0-1Oud Heverlee LeuvenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D120/04/25Standard Liege*1-1WesterloH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D114/04/25FCV Dender EH*1-1Standard LiegeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BEL D107/04/25Sporting Charleroi*1-0Standard LiegeB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BEL D130/03/25Standard Liege*2-2KV MechelenH0:0HòaTrênc2-1Trên
BEL D116/03/25Standard Liege*0-0Royal Antwerp FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D110/03/25Royale Union Saint-Gilloise*3-0Standard Liege B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D103/03/25Standard Liege0-2R.S.C. Anderlecht*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D123/02/25 Club Brugge*1-2Standard LiegeT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D115/02/25Standard Liege1-2Genk* B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL D110/02/25Westerlo*4-2Standard LiegeB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
BEL D102/02/25Cercle Brugge*1-1Standard LiegeH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D126/01/25Standard Liege*1-0FCV Dender EHT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D120/01/25St.-Truidense VV*1-2Standard LiegeT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D111/01/25Standard Liege*1-0KortrijkT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D127/12/24KV Mechelen*0-0Standard LiegeH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D122/12/24Standard Liege*0-1K.A.A. GentB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 3 5 0 0 0 2 5 3
20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Standard Liege - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 514 331 32 559 596
Standard Liege - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 291 242 287 172 163 253 382 265 255
25.19% 20.95% 24.85% 14.89% 14.11% 21.90% 33.07% 22.94% 22.08%
Sân nhà 167 135 128 60 49 87 169 148 135
30.98% 25.05% 23.75% 11.13% 9.09% 16.14% 31.35% 27.46% 25.05%
Sân trung lập 16 18 11 14 8 14 22 16 15
23.88% 26.87% 16.42% 20.90% 11.94% 20.90% 32.84% 23.88% 22.39%
Sân khách 108 89 148 98 106 152 191 101 105
19.67% 16.21% 26.96% 17.85% 19.31% 27.69% 34.79% 18.40% 19.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Standard Liege - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 312 21 336 153 7 144 35 41 39
46.64% 3.14% 50.22% 50.33% 2.30% 47.37% 30.43% 35.65% 33.91%
Sân nhà 188 14 199 38 0 23 14 19 13
46.88% 3.49% 49.63% 62.30% 0.00% 37.70% 30.43% 41.30% 28.26%
Sân trung lập 15 0 16 14 0 9 4 3 4
48.39% 0.00% 51.61% 60.87% 0.00% 39.13% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 109 7 121 101 7 112 17 19 22
45.99% 2.95% 51.05% 45.91% 3.18% 50.91% 29.31% 32.76% 37.93%
Standard Liege - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D118/05/2025 00:15Standard LiegeVSFCV Dender EH
BEL D125/05/2025 02:00WesterloVSStandard Liege
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andi Zeqiri
10Viktor Djukanovic
11Dennis Eckert
19Mohamed Badamosi
21Soufiane Benjdida
55Brahim Ghalidi
77Andreas Hountondji
Abdramane Ouedraogo
Rene Mitongo Muteba
Tiền vệ
6Sotiris Alexandropoulos
7Marko Bulat
8Lazare Amani
14Leandre Kuavita
20Ibrahim Karamoko
33Hakim Sahabo
Kilian Lokembo Lokaso
Hậu vệ
3Nathan Ngoy
4Bosko Sutalo
5Boli Bolingoli Mbombo
13Marlon Fossey
17Ilay Camara
25Ibe Hautekiet
29Daan Dierckx
41Attila Szalai
44David Bates
51Lucas Noubi Ngnokam
54Alexandro Calut
88Henry Lawrence
Thủ môn
30Laurent Henkinet
40Matthieu Epolo
45Matteo Godfroid
99Tom Poitoux
Gavin Bazunu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.