Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Peterborough United F.C.

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Peterborough
Sân nhà: London Road Stadium
Sức chứa: 15,314
Địa chỉ: London Road Stadium,London Road,Peterborough,PE2 8AL
Website: http://www.theposh.com/
Tuổi cả cầu thủ: 22.62(bình quân)
Peterborough United F.C. - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D105/12/24Peterborough United F.C.*0-1Burton Albion FCB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC30/11/24Peterborough United F.C.*4-3Notts County F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG D123/11/24Peterborough United F.C.*1-2Reading F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D109/11/24Peterborough United F.C.*6-1Cambridge United F.C.T0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG JPT06/11/24Peterborough United F.C.*4-1Crystal Palace U21T0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC02/11/24Newport County2-4Peterborough United F.C.*T1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D126/10/24Bolton Wanderers F.C.*1-0Peterborough United F.C.B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D123/10/24Peterborough United F.C.*5-1Blackpool F.C.T0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG D119/10/24Wycombe Wanderers*3-1Peterborough United F.C. B0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG D112/10/24Peterborough United F.C.*3-3Rotherham United F.C.H0:0HòaTrênc1-3Trên
ENG JPT09/10/24Peterborough United F.C.*2-0Stevenage FCT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D105/10/24Peterborough United F.C.*2-1Stevenage FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D102/10/24Wigan Athletic*3-0Peterborough United F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D128/09/24Birmingham City F.C.*3-2Peterborough United F.C.B0:1HòaTrênl1-2Trên
ENG D125/09/24Leyton Orient*2-2Peterborough United F.C.H0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG D121/09/24Peterborough United F.C.*3-2Bristol Rovers F.C.T0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG D114/09/24Peterborough United F.C.*1-1Lincoln City F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG JPT04/09/24Gillingham1-2Peterborough United F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG D131/08/24Peterborough United F.C.*0-2Wrexham A.F.C.B0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D124/08/24Exeter City F.C.1-2Peterborough United F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 2 3 0 0 0 3 1 4
50.00% 15.00% 35.00% 58.33% 16.67% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Peterborough United F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 565 369 46 638 599
Peterborough United F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 288 233 255 255 206 303 358 309 267
23.28% 18.84% 20.61% 20.61% 16.65% 24.49% 28.94% 24.98% 21.58%
Sân nhà 158 123 130 105 90 136 161 163 146
26.07% 20.30% 21.45% 17.33% 14.85% 22.44% 26.57% 26.90% 24.09%
Sân trung lập 4 1 0 3 0 2 1 2 3
50.00% 12.50% 0.00% 37.50% 0.00% 25.00% 12.50% 25.00% 37.50%
Sân khách 126 109 125 147 116 165 196 144 118
20.22% 17.50% 20.06% 23.60% 18.62% 26.48% 31.46% 23.11% 18.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Peterborough United F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 291 9 271 178 17 181 62 39 93
50.96% 1.58% 47.46% 47.34% 4.52% 48.14% 31.96% 20.10% 47.94%
Sân nhà 192 8 193 55 5 41 26 11 40
48.85% 2.04% 49.11% 54.46% 4.95% 40.59% 33.77% 14.29% 51.95%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 96 1 77 122 12 139 36 28 53
55.17% 0.57% 44.25% 44.69% 4.40% 50.92% 30.77% 23.93% 45.30%
Peterborough United F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D110/12/2024 04:00Northampton Town F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D114/12/2024 23:00Peterborough United F.C.VSCrawley Town
ENG JPT18/12/2024 03:00Peterborough United F.C.VSNorthampton Town F.C.
ENG D121/12/2024 03:45Stockport CountyVSPeterborough United F.C.
ENG D126/12/2024 23:00Peterborough United F.C.VSMansfield Town F.C.
ENG D129/12/2024 23:00Peterborough United F.C.VSBarnsley
ENG D101/01/2025 23:00Burton Albion FCVSPeterborough United F.C.
ENG D104/01/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D109/01/2025 23:00Peterborough United F.C.VSExeter City F.C.
ENG FAC11/01/2025 23:00EvertonVSPeterborough United F.C.
ENG D118/01/2025 20:30Peterborough United F.C.VSLeyton Orient
ENG D125/01/2025 23:00Lincoln City F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D129/01/2025 03:45Peterborough United F.C.VSWigan Athletic
ENG D101/02/2025 23:00Bristol Rovers F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D108/02/2025 23:00Peterborough United F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D115/02/2025 23:00Stevenage FCVSPeterborough United F.C.
ENG D122/02/2025 23:00Huddersfield Town A.F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D101/03/2025 23:00Peterborough United F.C.VSShrewsbury Town
ENG D105/03/2025 03:45Blackpool F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D108/03/2025 23:00Peterborough United F.C.VSWycombe Wanderers
ENG D115/03/2025 23:00Cambridge United F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D122/03/2025 23:00Peterborough United F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D129/03/2025 23:00Reading F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D102/04/2025 02:45Crawley TownVSPeterborough United F.C.
ENG D105/04/2025 22:00Peterborough United F.C.VSNorthampton Town F.C.
ENG D112/04/2025 22:00Mansfield Town F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D118/04/2025 22:00Peterborough United F.C.VSStockport County
ENG D121/04/2025 22:00BarnsleyVSPeterborough United F.C.
ENG D126/04/2025 22:00Peterborough United F.C.VSBolton Wanderers F.C.
ENG D103/05/2025 22:00Rotherham United F.C.VSPeterborough United F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Malik Mothersille
10Abraham Odoh
16David Ibukun Ajiboye
17Ricky Jade Jones
18Cian Hayes
48Bradley Ihionvien
David Kamara
Tyler Young
Tiền vệ
4Archie Collins
8Ryan De Havilland
9Christopher Conn
11Kwame Poku
14Joel Randall
20Mahamadou Susoho
22Hector Kyprianou
35O'Brien-Brady
Hậu vệ
2Sam Curtis
3Rio Adebisi
5Oscar Wallin
6Romoney Crichlow-Noble
15George Nevett
21Jack Sparkes
27Jadel Katongo
33James Dornelly
34Harley Mills
37Emmanuel Fernandez
Thủ môn
1Nicholas Bilokapic
13William Oliver Blackmore
31Jed Steer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.