|
|
|
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Nam Phi | Thành phố: | Prê-tô-ri-a | Địa chỉ: | First National Bank Stadium ,P.O. Box 910 ,JOHANNESBURG 2000 | Website: | http://www.safa.net | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.52(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 3hòa(20.00%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
7 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
87 |
55 |
9 |
112 |
94 |
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
55 |
35 |
46 |
34 |
36 |
63 |
57 |
39 |
47 |
26.70% |
16.99% |
22.33% |
16.50% |
17.48% |
30.58% |
27.67% |
18.93% |
22.82% |
Sân nhà |
34 |
17 |
16 |
5 |
4 |
14 |
18 |
16 |
28 |
44.74% |
22.37% |
21.05% |
6.58% |
5.26% |
18.42% |
23.68% |
21.05% |
36.84% |
Sân trung lập |
13 |
8 |
16 |
18 |
17 |
28 |
20 |
12 |
12 |
18.06% |
11.11% |
22.22% |
25.00% |
23.61% |
38.89% |
27.78% |
16.67% |
16.67% |
Sân khách |
8 |
10 |
14 |
11 |
15 |
21 |
19 |
11 |
7 |
13.79% |
17.24% |
24.14% |
18.97% |
25.86% |
36.21% |
32.76% |
18.97% |
12.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
6 |
28 |
33 |
5 |
32 |
3 |
4 |
1 |
37.04% |
11.11% |
51.85% |
47.14% |
7.14% |
45.71% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
Sân nhà |
13 |
6 |
19 |
3 |
1 |
2 |
0 |
2 |
0 |
34.21% |
15.79% |
50.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
7 |
20 |
3 |
20 |
1 |
2 |
1 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
46.51% |
6.98% |
46.51% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
10 |
1 |
10 |
2 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
47.62% |
4.76% |
47.62% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ Nam Phi(South Africa Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|