Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Swindon(Swindon Town F.C.)

Thành lập: 1879
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Swindon
Sân nhà: County Ground
Sức chứa: 15,547
Địa chỉ: County Ground County Road Swindon Wilshire SN1
Website: http://www.swindontownfc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 24.67(bình quân)
Swindon(Swindon Town F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D203/05/25Swindon*0-0Milton Keynes DonsH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D226/04/25 Gillingham1-1Swindon*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D221/04/25Swindon*0-1BromleyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D218/04/25Grimsby Town*0-4SwindonT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D212/04/25Swindon5-4Bradford City AFC* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-3Trên
ENG D205/04/25Fleetwood Town F.C.*0-4SwindonT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D202/04/25Swindon2-1AFC Wimbledon* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D229/03/25Morecambe1-0Swindon*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D222/03/25Swindon*0-0Accrington StanleyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/03/25Swindon*3-3Cheltenham Town H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D208/03/25Doncaster Rovers F.C.*2-2SwindonH0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D205/03/25Swindon*2-2Salford City F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D201/03/25Walsall*0-1SwindonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/02/25Swindon*1-0ChesterfieldT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D215/02/25Harrogate Town1-0Swindon*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D208/02/25Swindon*3-3Port Vale F.C.H0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG D201/02/25 Carlisle*1-5SwindonT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D229/01/25Swindon*3-1Tranmere Rovers T0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D225/01/25Newport County1-2Swindon*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D218/01/25Swindon*2-0BarrowT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 5 5 1 0 0 0 5 2 2
50.00% 35.00% 15.00% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Swindon(Swindon Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 573 333 24 653 562
Swindon(Swindon Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 256 297 262 189 301 420 274 220
17.37% 21.07% 24.44% 21.56% 15.56% 24.77% 34.57% 22.55% 18.11%
Sân nhà 119 140 141 120 75 133 203 140 119
20.00% 23.53% 23.70% 20.17% 12.61% 22.35% 34.12% 23.53% 20.00%
Sân trung lập 0 2 5 2 3 3 7 1 1
0.00% 16.67% 41.67% 16.67% 25.00% 25.00% 58.33% 8.33% 8.33%
Sân khách 92 114 151 140 111 165 210 133 100
15.13% 18.75% 24.84% 23.03% 18.26% 27.14% 34.54% 21.88% 16.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Swindon(Swindon Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 13 262 226 8 186 76 64 71
44.56% 2.62% 52.82% 53.81% 1.90% 44.29% 36.02% 30.33% 33.65%
Sân nhà 163 12 189 46 0 46 40 29 35
44.78% 3.30% 51.92% 50.00% 0.00% 50.00% 38.46% 27.88% 33.65%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 58 1 72 178 8 137 36 35 36
44.27% 0.76% 54.96% 55.11% 2.48% 42.41% 33.64% 32.71% 33.64%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Paul Glatzel
10Harry Smith
11Sean McGurk
17Tom Nichols
21Kabongo Tshimanga
22Daniel Butterworth
23Aaron Drinan
Botan Ameen
Tiền vệ
6Nnamdi Ofoborh
7Joel Cotterill
8Ollie Clarke
16Jake Cain
26Anton Dworzak
35Jaxon Brown
39Dylan Mitchell
Gavin Kilkenny
Hậu vệ
2Tummise Sobowale
3Pharrell Johnson
4Ryan Delaney
5Will Wright
14Rosaire Longelo
19Tariq Uwakwe
20Miguel Freckleton
24Grant Hall
27George Cox
31Harrison Minturn
33Joel McGregor
34Billy Kirkman
36Sonny Hart
Jeff King
Thủ môn
1Jack Bycroft
37Redman Evans
Daniel Barden
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.