Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lokomotiv Moscow

Thành lập: 1922-7-23
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Moscow
Sân nhà: RZD Arena
Sức chứa: 27,320
Địa chỉ: Ulitsa Bol'shaya Cherkizovskaya, 125 строение 1, Moscow
Website: http://www.fclm.ru/
Email: [email protected]
Lokomotiv Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/04/25FC Rostov*1-1Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic1-0Trên
RUS D119/04/25Lokomotiv Moscow*3-0FC Pari Nizhny Novgorod T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP15/04/25Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
RUS D112/04/25Rubin Kazan*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/04/25Lokomotiv Moscow1-1Zenit St.Petersburg* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D128/03/25PFC Krylia Sovetov Samara5-1Lokomotiv Moscow*B1/2:0Thua kèoTrênc4-0Trên
RUS D116/03/25Lokomotiv Moscow*2-1Dynamo MoscowT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP11/03/25 Dinamo Makhachkala1-2Lokomotiv Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D108/03/25Lokomotiv Moscow*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
RUS D128/02/25Dinamo Makhachkala1-1Lokomotiv Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF18/02/25Lokomotiv Moscow2-2FC Ural YekaterinburgH  Trênc1-0Trên
INT CF18/02/25Lokomotiv Moscow5-0FC Ural YekaterinburgT  Trênl3-0Trên
INT CF15/02/25Lokomotiv Moscow6-1Dinamo SamarqandT  Trênl2-1Trên
INT CF15/02/25Lokomotiv Moscow(T)0-2Dynamo MoscowB  Dướic0-2Trên
INT CF08/02/25Lokomotiv Moscow(T)2-0FC UrartuT  Dướic1-0Trên
INT CF04/02/25Lokomotiv Moscow2-0FC RostovT  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/25Lokomotiv Moscow(T)0-1Ulsan HD FCB  Dướil0-0Dưới
INT CF20/01/25Lokomotiv Moscow(T)1-2Shanghai PortB  Trênl 
3x30phút
RUS D109/12/24Krasnodar FK*0-0Lokomotiv MoscowH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D101/12/24Lokomotiv Moscow*1-3FK KhimkiB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 1hòa(8.33%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 3 1 1 0 3 1 3 2
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 30.00% 10.00% 25.00% 0.00% 75.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 468 251 23 486 541
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 240 276 142 124 247 340 225 215
23.86% 23.37% 26.87% 13.83% 12.07% 24.05% 33.11% 21.91% 20.93%
Sân nhà 115 115 113 63 39 98 138 108 101
25.84% 25.84% 25.39% 14.16% 8.76% 22.02% 31.01% 24.27% 22.70%
Sân trung lập 44 33 36 24 18 34 58 26 37
28.39% 21.29% 23.23% 15.48% 11.61% 21.94% 37.42% 16.77% 23.87%
Sân khách 86 92 127 55 67 115 144 91 77
20.14% 21.55% 29.74% 12.88% 15.69% 26.93% 33.72% 21.31% 18.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 259 18 272 112 4 91 64 47 33
47.18% 3.28% 49.54% 54.11% 1.93% 43.96% 44.44% 32.64% 22.92%
Sân nhà 128 14 144 28 1 28 20 15 8
44.76% 4.90% 50.35% 49.12% 1.75% 49.12% 46.51% 34.88% 18.60%
Sân trung lập 46 4 45 7 0 5 7 7 7
48.42% 4.21% 47.37% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 85 0 83 77 3 58 37 25 18
50.60% 0.00% 49.40% 55.80% 2.17% 42.03% 46.25% 31.25% 22.50%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP30/04/2025 23:00Lokomotiv MoscowVSFC Rostov
RUS D103/05/2025 22:00Lokomotiv MoscowVSFC Orenburg
RUS D111/05/2025 21:30Fakel VoronezhVSLokomotiv Moscow
RUS D120/05/2025 01:30Lokomotiv MoscowVSCSKA Moscow
RUS D124/05/2025 21:30FC Akron TolyattiVSLokomotiv Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Vladislav Sarveli
9Sergey Pinyaev
10Dmitriy Vorobyev
14Nikita Saltykov
27Vadim Rakov
99Timur Suleymanov
Tiền vệ
6Dmitriy Barinov
7Edgar Sevikyan
83Aleksey Batrakov
90Danila Godyaev
93Artem Karpukas
94Artiom Timofeev
Hậu vệ
3Lucas Fasson dos Santos
5Gerzino Nyamsi
23Cesar Jasib Montes Castro
24Maksim Nenakhov
45Aleksandr Silyanov
59Egor Pogostnov
71Nair Tiknizyan
77Ilya Samoshnikov
85Evgeni Morozov
Thủ môn
1Anton Mitryushkin
16Daniil Veselov
22Ilya Valerievich Lantratov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.