Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Albirex Niigata

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Niigata
Sân nhà: Denka Big Swan Stadium
Sức chứa: 42,300
Địa chỉ: 5-914-2 Higashikou, Seiromachi, Kitakanbara-gun, Niigata 957-0101
Website: http://www.albirex.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.59(bình quân)
Albirex Niigata - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D111/05/25Albirex Niigata1-1Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/05/25Albirex Niigata*2-3FC TokyoB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D129/04/25Sanfrecce Hiroshima*0-1Albirex NiigataT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D126/04/25Kashiwa Reysol*1-1Albirex NiigataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D119/04/25Albirex Niigata*1-2Kyoto Sanga FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D113/04/25Albirex Niigata*0-0Yokohama FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JLC09/04/25Matsumoto Yamaga FC0-2Albirex Niigata*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D106/04/25Vissel Kobe(T)*0-1Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D102/04/25Albirex Niigata*0-1Avispa FukuokaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D129/03/25Albirex Niigata*3-3Gamba OsakaH0:0HòaTrênc1-1Trên
JLC20/03/25Vanraure Hachinohe FC1-1Albirex Niigata*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
JPN D115/03/25FC Machida Zelvia*1-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D108/03/25Albirex Niigata*2-2Tokyo VerdyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JPN D102/03/25Albirex Niigata*2-2Cerezo OsakaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JPN D126/02/25Kashima Antlers*2-1Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D122/02/25Shimizu S-Pulse*2-0Albirex Niigata B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D115/02/25Yokohama F Marinos*1-1Albirex NiigataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF24/01/25Iwaki FC(T)2-3Albirex NiigataT  Trênl0-0Dưới
JPN D108/12/24Urawa Red Diamonds0-0Albirex Niigata*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/11/24Albirex Niigata*0-1Gamba OsakaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 0 5 4 2 0 0 2 4 3
20.00% 45.00% 35.00% 0.00% 55.56% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 430 237 20 490 466
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 190 259 213 151 279 328 211 138
14.96% 19.87% 27.09% 22.28% 15.79% 29.18% 34.31% 22.07% 14.44%
Sân nhà 81 103 128 103 60 128 157 106 84
17.05% 21.68% 26.95% 21.68% 12.63% 26.95% 33.05% 22.32% 17.68%
Sân trung lập 7 4 2 4 4 4 5 6 6
33.33% 19.05% 9.52% 19.05% 19.05% 19.05% 23.81% 28.57% 28.57%
Sân khách 55 83 129 106 87 147 166 99 48
11.96% 18.04% 28.04% 23.04% 18.91% 31.96% 36.09% 21.52% 10.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 159 2 210 209 6 196 62 37 57
42.86% 0.54% 56.60% 50.85% 1.46% 47.69% 39.74% 23.72% 36.54%
Sân nhà 115 2 151 56 0 51 31 21 38
42.91% 0.75% 56.34% 52.34% 0.00% 47.66% 34.44% 23.33% 42.22%
Sân trung lập 5 0 2 4 0 7 1 1 0
71.43% 0.00% 28.57% 36.36% 0.00% 63.64% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 39 0 57 149 6 138 30 15 19
40.63% 0.00% 59.38% 50.85% 2.05% 47.10% 46.88% 23.44% 29.69%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D118/05/2025 14:00Fagiano OkayamaVSAlbirex Niigata
JLC21/05/2025 18:00Albirex NiigataVSTokyo Verdy
JPN D125/05/2025 13:00Albirex NiigataVSShonan Bellmare
JPN D131/05/2025 13:00Nagoya GrampusVSAlbirex Niigata
JPN D115/06/2025 13:00Albirex NiigataVSYokohama F Marinos
JPN D121/06/2025 15:00Avispa FukuokaVSAlbirex Niigata
JPN D125/06/2025 18:00Kawasaki FrontaleVSAlbirex Niigata
JPN D129/06/2025 17:00Albirex NiigataVSFC Machida Zelvia
JPN D105/07/2025 18:00Kyoto Sanga FCVSAlbirex Niigata
JPN D120/07/2025 18:00Albirex NiigataVSSanfrecce Hiroshima
JPN D111/08/2025 18:00Cerezo OsakaVSAlbirex Niigata
JPN D116/08/2025 18:00Albirex NiigataVSKawasaki Frontale
JPN D123/08/2025 18:00Albirex NiigataVSKashima Antlers
JPN D130/08/2025 18:00Urawa Red DiamondsVSAlbirex Niigata
JPN D113/09/2025 18:00Albirex NiigataVSShimizu S-Pulse
JPN D120/09/2025 18:00Yokohama FCVSAlbirex Niigata
JPN D123/09/2025 18:00Albirex NiigataVSNagoya Grampus
JPN D127/09/2025 18:00Gamba OsakaVSAlbirex Niigata
JPN D104/10/2025 18:00Albirex NiigataVSFagiano Okayama
JPN D118/10/2025 18:00Tokyo VerdyVSAlbirex Niigata
JPN D125/10/2025 18:00Albirex NiigataVSVissel Kobe
JPN D108/11/2025 19:00Shonan BellmareVSAlbirex Niigata
JPN D130/11/2025 19:00Albirex NiigataVSKashiwa Reysol
JPN D106/12/2025 19:00FC TokyoVSAlbirex Niigata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kaito Taniguchi
9Ken Yamura
16Yota Komi
18Yamato Wakatsuki
28Shusuke Ota
99Yuji Ono
Tiền vệ
6Hiroki Akiyama
8Eiji Miyamoto
11Danilo Gomes
13Riku Ochiai
19Yuji Hoshi
20Miguel Silveira dos Santos
22Taiki Arai
25Soya Fujiwara
30Jin Okumura
33Yoshiaki Takagi
41Motoki Hasegawa
46Keisuke Kasai
48Yushin Otake
Hậu vệ
2Jason Geria
3Hayato Inamura
4Shosei Okamoto
5Michael James Fitzgerald
15Fumiya Hayakawa
31Yuto Horigome
35Kazuhiko Chiba
38Kodai Mori
42Kento Hashimoto
Thủ môn
1Kazuki Fujita
21Ryuga Tashiro
23Daisuke Yoshimitsu
71Shota Uchiyama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.